Kết quả Ipswich Town vs Everton, 21h10 ngày 19/10

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 8

  • Ipswich Town vs Everton: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Iliman Ndiaye
  • 24'
    0-1
    Michael Vincent Keane
  • 26'
    Jack Clarke Penalty cancelled
    0-1
  • 40'
    0-2
    goal Michael Vincent Keane (Assist:Dwight Mcneil)
  • 63'
    Harry Clarke  
    Dara O Shea  
    0-2
  • 63'
    Conor Chaplin  
    Wes Burns  
    0-2
  • 71'
    Jack Taylor  
    Kalvin Phillips  
    0-2
  • 71'
    Sammie Szmodics  
    Jack Clarke  
    0-2
  • 79'
    George Hirst  
    Liam Delap  
    0-2
  • 82'
    0-2
     Orel Mangala
     Iliman Ndiaye
  • 90'
    Jack Taylor
    0-2
  • Ipswich Town vs Everton: Đội hình chính và dự bị

  • Ipswich Town4-2-3-1
    1
    Arijanet Muric
    3
    Leif Davis
    15
    Cameron Burgess
    6
    Luke Woolfenden
    26
    Dara O Shea
    8
    Kalvin Phillips
    5
    Sam Morsy
    47
    Jack Clarke
    20
    Omari Hutchinson
    7
    Wes Burns
    19
    Liam Delap
    9
    Dominic Calvert-Lewin
    11
    Jack Harrison
    7
    Dwight Mcneil
    10
    Iliman Ndiaye
    16
    Abdoulaye Doucoure
    27
    Idrissa Gana Gueye
    18
    Ashley Young
    6
    James Tarkowski
    5
    Michael Vincent Keane
    19
    Vitaliy Mykolenko
    1
    Jordan Pickford
    Everton4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Harry Clarke
    23Sammie Szmodics
    10Conor Chaplin
    27George Hirst
    14Jack Taylor
    21Chiedozie Ogbene
    22Conor Townsend
    28Christian Walton
    33Nathan Broadhead
    Orel Mangala 8
    Asmir Begovic 31
    Seamus Coleman 23
    Jake OBrien 15
    Joao Virginia 12
    Beto Betuncal 14
    Roman Dixon 75
    Nathan Patterson 2
    Harrison Armstrong 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kieran McKenna
    Sean Dyche
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Ipswich Town vs Everton: Số liệu thống kê

  • Ipswich Town
    Everton
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 478
    Số đường chuyền
    403
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thay người
    1
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    27
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 32 23 7 2 74 31 43 76 T T T T B T
2 Arsenal 32 17 12 3 57 27 30 63 H H T T H H
3 Newcastle United 32 18 5 9 61 40 21 59 B T T T T T
4 Nottingham Forest 32 17 6 9 51 38 13 57 H T T T B B
5 Manchester City 32 16 7 9 62 42 20 55 T B H T H T
6 Chelsea 32 15 9 8 56 39 17 54 T T B T H H
7 Aston Villa 32 15 9 8 49 46 3 54 T B T T T T
8 AFC Bournemouth 32 13 9 10 52 40 12 48 B H B B H T
9 Fulham 32 13 9 10 47 43 4 48 T B T B T B
10 Brighton Hove Albion 32 12 12 8 51 49 2 48 T T H B B H
11 Brentford 32 12 7 13 52 48 4 43 H B T B H H
12 Crystal Palace 32 11 10 11 41 45 -4 43 T T H T B B
13 Everton 32 8 14 10 34 38 -4 38 H H H B H T
14 Manchester United 32 10 8 14 38 45 -7 38 T H T B H B
15 Tottenham Hotspur 32 11 4 17 60 49 11 37 B H B B T B
16 Wolves 32 10 5 17 47 61 -14 35 B H T T T T
17 West Ham United 32 9 8 15 36 54 -18 35 T B H B H B
18 Ipswich Town 32 4 9 19 33 67 -34 21 B B B T B H
19 Leicester City 32 4 6 22 27 72 -45 18 B B B B B H
20 Southampton 32 2 4 26 23 77 -54 10 B B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation