Kết quả Ipswich Town vs Everton, 21h10 ngày 19/10
Kết quả Ipswich Town vs Everton Nhận định, Soi kèo Ipswich vs Everton, 21h00 ngày 19/10 Đối đầu Ipswich Town vs Everton Lịch phát sóng Ipswich Town vs Everton Phong độ Ipswich Town gần đây Phong độ Everton gần đây
- Thứ bảy, Ngày 19/10/202421:10
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.09O 2.5
0.85U 2.5
1.011
2.45X
3.502
2.88Hiệp 1+0
0.83-0
1.07O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ipswich Town vs Everton
-
Sân vận động: Portman Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 8
-
Ipswich Town vs Everton: Diễn biến chính
- 17'0-1
Iliman Ndiaye
- 24'0-1Michael Vincent Keane
- 26'Jack Clarke Penalty cancelled0-1
- 40'0-2
Michael Vincent Keane (Assist:Dwight Mcneil)
- 63'Harry Clarke
Dara O Shea0-2 - 63'Conor Chaplin
Wes Burns0-2 - 71'Jack Taylor
Kalvin Phillips0-2 - 71'Sammie Szmodics
Jack Clarke0-2 - 79'George Hirst
Liam Delap0-2 - 82'0-2Orel Mangala
Iliman Ndiaye - 90'Jack Taylor0-2
-
Ipswich Town vs Everton: Đội hình chính và dự bị
- Ipswich Town4-2-3-11Arijanet Muric3Leif Davis15Cameron Burgess6Luke Woolfenden26Dara O Shea8Kalvin Phillips5Sam Morsy47Jack Clarke20Omari Hutchinson7Wes Burns19Liam Delap9Dominic Calvert-Lewin11Jack Harrison7Dwight Mcneil10Iliman Ndiaye16Abdoulaye Doucoure27Idrissa Gana Gueye18Ashley Young6James Tarkowski5Michael Vincent Keane19Vitaliy Mykolenko1Jordan Pickford
- Đội hình dự bị
- 2Harry Clarke23Sammie Szmodics10Conor Chaplin27George Hirst14Jack Taylor21Chiedozie Ogbene22Conor Townsend28Christian Walton33Nathan BroadheadOrel Mangala 8Asmir Begovic 31Seamus Coleman 23Jake OBrien 15Joao Virginia 12Beto Betuncal 14Roman Dixon 75Nathan Patterson 2Harrison Armstrong 45
- Huấn luyện viên (HLV)
- Kieran McKennaSean Dyche
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Ipswich Town vs Everton: Số liệu thống kê
- Ipswich TownEverton
- Giao bóng trước
-
- 5Phạt góc7
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút11
-
- 2Sút trúng cầu môn8
-
- 8Sút ra ngoài3
-
- 3Cản sút0
-
- 10Sút Phạt12
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 478Số đường chuyền403
-
- 87%Chuyền chính xác79%
-
- 12Phạm lỗi10
-
- 1Việt vị0
-
- 25Đánh đầu17
-
- 11Đánh đầu thành công10
-
- 6Cứu thua2
-
- 13Rê bóng thành công19
-
- 5Thay người1
-
- 6Đánh chặn10
-
- 18Ném biên15
-
- 13Cản phá thành công19
-
- 9Thử thách5
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 23Long pass27
-
- 76Pha tấn công71
-
- 37Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 32 | 23 | 7 | 2 | 74 | 31 | 43 | 76 | T T T T B T |
2 | Arsenal | 32 | 17 | 12 | 3 | 57 | 27 | 30 | 63 | H H T T H H |
3 | Newcastle United | 32 | 18 | 5 | 9 | 61 | 40 | 21 | 59 | B T T T T T |
4 | Nottingham Forest | 32 | 17 | 6 | 9 | 51 | 38 | 13 | 57 | H T T T B B |
5 | Manchester City | 32 | 16 | 7 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | T B H T H T |
6 | Chelsea | 32 | 15 | 9 | 8 | 56 | 39 | 17 | 54 | T T B T H H |
7 | Aston Villa | 32 | 15 | 9 | 8 | 49 | 46 | 3 | 54 | T B T T T T |
8 | AFC Bournemouth | 32 | 13 | 9 | 10 | 52 | 40 | 12 | 48 | B H B B H T |
9 | Fulham | 32 | 13 | 9 | 10 | 47 | 43 | 4 | 48 | T B T B T B |
10 | Brighton Hove Albion | 32 | 12 | 12 | 8 | 51 | 49 | 2 | 48 | T T H B B H |
11 | Brentford | 32 | 12 | 7 | 13 | 52 | 48 | 4 | 43 | H B T B H H |
12 | Crystal Palace | 32 | 11 | 10 | 11 | 41 | 45 | -4 | 43 | T T H T B B |
13 | Everton | 32 | 8 | 14 | 10 | 34 | 38 | -4 | 38 | H H H B H T |
14 | Manchester United | 32 | 10 | 8 | 14 | 38 | 45 | -7 | 38 | T H T B H B |
15 | Tottenham Hotspur | 32 | 11 | 4 | 17 | 60 | 49 | 11 | 37 | B H B B T B |
16 | Wolves | 32 | 10 | 5 | 17 | 47 | 61 | -14 | 35 | B H T T T T |
17 | West Ham United | 32 | 9 | 8 | 15 | 36 | 54 | -18 | 35 | T B H B H B |
18 | Ipswich Town | 32 | 4 | 9 | 19 | 33 | 67 | -34 | 21 | B B B T B H |
19 | Leicester City | 32 | 4 | 6 | 22 | 27 | 72 | -45 | 18 | B B B B B H |
20 | Southampton | 32 | 2 | 4 | 26 | 23 | 77 | -54 | 10 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh