Kết quả Everton vs Wolves, 02h30 ngày 05/12

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 14

  • Everton vs Wolves: Diễn biến chính

  • 10'
    Ashley Young goal 
    1-0
  • 16'
    James Tarkowski Goal Disallowed
    1-0
  • 33'
    Orel Mangala goal 
    2-0
  • 35'
    Orel Mangala
    2-0
  • 49'
    Craig Dawson(OW)
    3-0
  • 57'
    3-0
     Hee-Chan Hwang
     Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
  • 65'
    Iliman Ndiaye Goal Disallowed
    3-0
  • 72'
    Craig Dawson(OW)
    4-0
  • 74'
    Jack Harrison  
    Dwight Mcneil  
    4-0
  • 77'
    4-0
     Rodrigo Martins Gomes
     Matt Doherty
  • 77'
    4-0
     Toti Gomes
     Santiago Ignacio Bueno Sciutto
  • 83'
    Jesper Lindstrom  
    Abdoulaye Doucoure  
    4-0
  • 83'
    Armando Broja  
    Dominic Calvert-Lewin  
    4-0
  • 85'
    4-0
     Thomas Glyn Doyle
     Joao Victor Gomes da Silva
  • 89'
    Harrison Armstrong  
    Orel Mangala  
    4-0
  • 90'
    Harrison Armstrong
    4-0
  • Everton vs Wolves: Đội hình chính và dự bị

  • Everton4-2-3-1
    1
    Jordan Pickford
    19
    Vitaliy Mykolenko
    32
    Jarrad Branthwaite
    6
    James Tarkowski
    18
    Ashley Young
    8
    Orel Mangala
    27
    Idrissa Gana Gueye
    7
    Dwight Mcneil
    16
    Abdoulaye Doucoure
    10
    Iliman Ndiaye
    9
    Dominic Calvert-Lewin
    9
    Jorgen Strand Larsen
    29
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
    10
    Matheus Cunha
    2
    Matt Doherty
    7
    Andre Trindade da Costa Neto
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    3
    Rayan Ait Nouri
    5
    Mario Lemina
    15
    Craig Dawson
    4
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    1
    Jose Sa
    Wolves3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Armando Broja
    29Jesper Lindstrom
    11Jack Harrison
    45Harrison Armstrong
    15Jake OBrien
    23Seamus Coleman
    12Joao Virginia
    14Beto Betuncal
    2Nathan Patterson
    Toti Gomes 24
    Rodrigo Martins Gomes 19
    Hee-Chan Hwang 11
    Thomas Glyn Doyle 20
    Jean-Ricner Bellegarde 27
    Carlos Borges 26
    Daniel Bentley 25
    Samuel Johnstone 31
    Pedro Lima 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sean Dyche
    Gary ONeil
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Everton vs Wolves: Số liệu thống kê

  • Everton
    Wolves
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 367
    Số đường chuyền
    457
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    30
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    30
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    30
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 34
    Long pass
    28
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 32 23 7 2 74 31 43 76 T T T T B T
2 Arsenal 32 17 12 3 57 27 30 63 H H T T H H
3 Newcastle United 32 18 5 9 61 40 21 59 B T T T T T
4 Nottingham Forest 32 17 6 9 51 38 13 57 H T T T B B
5 Manchester City 32 16 7 9 62 42 20 55 T B H T H T
6 Chelsea 32 15 9 8 56 39 17 54 T T B T H H
7 Aston Villa 32 15 9 8 49 46 3 54 T B T T T T
8 AFC Bournemouth 32 13 9 10 52 40 12 48 B H B B H T
9 Fulham 32 13 9 10 47 43 4 48 T B T B T B
10 Brighton Hove Albion 32 12 12 8 51 49 2 48 T T H B B H
11 Brentford 32 12 7 13 52 48 4 43 H B T B H H
12 Crystal Palace 32 11 10 11 41 45 -4 43 T T H T B B
13 Everton 32 8 14 10 34 38 -4 38 H H H B H T
14 Manchester United 32 10 8 14 38 45 -7 38 T H T B H B
15 Tottenham Hotspur 32 11 4 17 60 49 11 37 B H B B T B
16 Wolves 32 10 5 17 47 61 -14 35 B H T T T T
17 West Ham United 32 9 8 15 36 54 -18 35 T B H B H B
18 Ipswich Town 32 4 9 19 33 67 -34 21 B B B T B H
19 Leicester City 32 4 6 22 27 72 -45 18 B B B B B H
20 Southampton 32 2 4 26 23 77 -54 10 B B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation