Kết quả Everton vs Fulham, 23h30 ngày 26/10
Kết quả Everton vs Fulham Nhận định, Soi kèo Everton vs Fulham, 23h30 ngày 26/10 Đối đầu Everton vs Fulham Lịch phát sóng Everton vs Fulham Phong độ Everton gần đây Phong độ Fulham gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/10/202423:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.92O 2.5
0.95U 2.5
0.751
2.50X
3.402
2.70Hiệp 1+0
0.88-0
1.00O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Everton vs Fulham
-
Sân vận động: Goodison Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 9
-
Everton vs Fulham: Diễn biến chính
- 32'Dominic Calvert-Lewin Goal Disallowed0-0
- 61'0-1
Alex Iwobi (Assist:Emile Smith Rowe)
- 68'Jesper Lindstrom
Jack Harrison0-1 - 68'0-1Reiss Nelson
Adama Traore Diarra - 76'James Tarkowski0-1
- 79'0-1Harry Wilson
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira - 79'0-1Harrison Reed
Emile Smith Rowe - 80'Orel Mangala
Abdoulaye Doucoure0-1 - 81'Beto Betuncal
Dominic Calvert-Lewin0-1 - 86'Jarrad Branthwaite
Dwight Mcneil0-1 - 90'0-1Jorge Cuenca
Alex Iwobi - 90'0-1Rodrigo Muniz Carvalho
Raul Alonso Jimenez Rodriguez - 90'Beto Betuncal (Assist:Ashley Young)1-1
-
Everton vs Fulham: Đội hình chính và dự bị
- Everton4-2-3-11Jordan Pickford19Vitaliy Mykolenko5Michael Vincent Keane6James Tarkowski18Ashley Young27Idrissa Gana Gueye16Abdoulaye Doucoure10Iliman Ndiaye7Dwight Mcneil11Jack Harrison9Dominic Calvert-Lewin7Raul Alonso Jimenez Rodriguez11Adama Traore Diarra32Emile Smith Rowe17Alex Iwobi18Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira16Sander Berge2Kenny Tete31Issa Diop3Calvin Bassey Ughelumba33Antonee Robinson1Bernd Leno
- Đội hình dự bị
- 8Orel Mangala29Jesper Lindstrom14Beto Betuncal32Jarrad Branthwaite15Jake OBrien23Seamus Coleman12Joao Virginia2Nathan Patterson45Harrison ArmstrongRodrigo Muniz Carvalho 9Jorge Cuenca 15Harrison Reed 6Reiss Nelson 19Harry Wilson 8Ryan Sessegnon 30Joshua King 24Tom Cairney 10Steven Benda 23
- Huấn luyện viên (HLV)
- Sean DycheMarco Silva
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Everton vs Fulham: Số liệu thống kê
- EvertonFulham
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 10Tổng cú sút14
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 3Sút ra ngoài9
-
- 2Cản sút2
-
- 8Sút Phạt8
-
- 39%Kiểm soát bóng61%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 376Số đường chuyền581
-
- 80%Chuyền chính xác86%
-
- 8Phạm lỗi8
-
- 4Việt vị2
-
- 35Đánh đầu13
-
- 17Đánh đầu thành công7
-
- 2Cứu thua4
-
- 19Rê bóng thành công16
-
- 4Thay người5
-
- 7Đánh chặn7
-
- 19Ném biên24
-
- 1Woodwork0
-
- 19Cản phá thành công16
-
- 8Thử thách5
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 18Long pass26
-
- 87Pha tấn công124
-
- 37Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 32 | 23 | 7 | 2 | 74 | 31 | 43 | 76 | T T T T B T |
2 | Arsenal | 32 | 17 | 12 | 3 | 57 | 27 | 30 | 63 | H H T T H H |
3 | Newcastle United | 32 | 18 | 5 | 9 | 61 | 40 | 21 | 59 | B T T T T T |
4 | Nottingham Forest | 32 | 17 | 6 | 9 | 51 | 38 | 13 | 57 | H T T T B B |
5 | Manchester City | 32 | 16 | 7 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | T B H T H T |
6 | Chelsea | 32 | 15 | 9 | 8 | 56 | 39 | 17 | 54 | T T B T H H |
7 | Aston Villa | 32 | 15 | 9 | 8 | 49 | 46 | 3 | 54 | T B T T T T |
8 | AFC Bournemouth | 32 | 13 | 9 | 10 | 52 | 40 | 12 | 48 | B H B B H T |
9 | Fulham | 32 | 13 | 9 | 10 | 47 | 43 | 4 | 48 | T B T B T B |
10 | Brighton Hove Albion | 32 | 12 | 12 | 8 | 51 | 49 | 2 | 48 | T T H B B H |
11 | Brentford | 32 | 12 | 7 | 13 | 52 | 48 | 4 | 43 | H B T B H H |
12 | Crystal Palace | 32 | 11 | 10 | 11 | 41 | 45 | -4 | 43 | T T H T B B |
13 | Everton | 32 | 8 | 14 | 10 | 34 | 38 | -4 | 38 | H H H B H T |
14 | Manchester United | 32 | 10 | 8 | 14 | 38 | 45 | -7 | 38 | T H T B H B |
15 | Tottenham Hotspur | 32 | 11 | 4 | 17 | 60 | 49 | 11 | 37 | B H B B T B |
16 | Wolves | 32 | 10 | 5 | 17 | 47 | 61 | -14 | 35 | B H T T T T |
17 | West Ham United | 32 | 9 | 8 | 15 | 36 | 54 | -18 | 35 | T B H B H B |
18 | Ipswich Town | 32 | 4 | 9 | 19 | 33 | 67 | -34 | 21 | B B B T B H |
19 | Leicester City | 32 | 4 | 6 | 22 | 27 | 72 | -45 | 18 | B B B B B H |
20 | Southampton | 32 | 2 | 4 | 26 | 23 | 77 | -54 | 10 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh