Kết quả Everton vs Crystal Palace, 21h00 ngày 28/09

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 6

  • Everton vs Crystal Palace: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Marc Guehi (Assist:Maxence Lacroix)
  • 46'
    Jack Harrison  
    Jesper Lindstrom  
    0-1
  • 47'
    Dwight Mcneil (Assist:Ashley Young) goal 
    1-1
  • 54'
    Dwight Mcneil goal 
    2-1
  • 62'
    2-1
     Ismaila Sarr
     Daichi Kamada
  • 73'
    2-1
     Jeffrey Schlupp
     Edward Nketiah
  • 83'
    James Garner  
    Orel Mangala  
    2-1
  • 83'
    Idrissa Gana Gueye  
    Dwight Mcneil  
    2-1
  • 84'
    Dominic Calvert-Lewin
    2-1
  • 89'
    2-1
     Will Hughes
     Adam Wharton
  • 90'
    Jordan Pickford
    2-1
  • Everton vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị

  • Everton4-2-3-1
    1
    Jordan Pickford
    19
    Vitaliy Mykolenko
    32
    Jarrad Branthwaite
    6
    James Tarkowski
    18
    Ashley Young
    8
    Orel Mangala
    16
    Abdoulaye Doucoure
    10
    Iliman Ndiaye
    7
    Dwight Mcneil
    29
    Jesper Lindstrom
    9
    Dominic Calvert-Lewin
    9
    Edward Nketiah
    14
    Jean Philippe Mateta
    10
    Eberechi Eze
    12
    Daniel Munoz
    20
    Adam Wharton
    18
    Daichi Kamada
    3
    Tyrick Mitchell
    5
    Maxence Lacroix
    6
    Marc Guehi
    8
    Jefferson Andres Lerma Solis
    1
    Dean Henderson
    Crystal Palace3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 27Idrissa Gana Gueye
    11Jack Harrison
    37James Garner
    15Jake OBrien
    12Joao Virginia
    14Beto Betuncal
    5Michael Vincent Keane
    42Tim Iroegbunam
    45Harrison Armstrong
    Jeffrey Schlupp 15
    Ismaila Sarr 7
    Will Hughes 19
    Franco Umeh 46
    Matt Turner 30
    Joel Ward 2
    Nathaniel Clyne 17
    Trevoh Thomas Chalobah 27
    Asher Agbinone 64
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sean Dyche
    Oliver Glasner
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Everton vs Crystal Palace: Số liệu thống kê

  • Everton
    Crystal Palace
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 345
    Số đường chuyền
    521
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 51
    Đánh đầu
    39
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 3
    Thay người
    3
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    25
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 27
    Long pass
    29
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 32 23 7 2 74 31 43 76 T T T T B T
2 Arsenal 32 17 12 3 57 27 30 63 H H T T H H
3 Nottingham Forest 32 17 6 9 51 38 13 57 H T T T B B
4 Newcastle United 31 17 5 9 56 40 16 56 T B T T T T
5 Manchester City 32 16 7 9 62 42 20 55 T B H T H T
6 Chelsea 32 15 9 8 56 39 17 54 T T B T H H
7 Aston Villa 32 15 9 8 49 46 3 54 T B T T T T
8 AFC Bournemouth 32 13 9 10 52 40 12 48 B H B B H T
9 Fulham 32 13 9 10 47 43 4 48 T B T B T B
10 Brighton Hove Albion 32 12 12 8 51 49 2 48 T T H B B H
11 Brentford 32 12 7 13 52 48 4 43 H B T B H H
12 Crystal Palace 31 11 10 10 41 40 1 43 T T T H T B
13 Everton 32 8 14 10 34 38 -4 38 H H H B H T
14 Manchester United 32 10 8 14 38 45 -7 38 T H T B H B
15 Tottenham Hotspur 32 11 4 17 60 49 11 37 B H B B T B
16 Wolves 32 10 5 17 47 61 -14 35 B H T T T T
17 West Ham United 32 9 8 15 36 54 -18 35 T B H B H B
18 Ipswich Town 32 4 9 19 33 67 -34 21 B B B T B H
19 Leicester City 32 4 6 22 27 72 -45 18 B B B B B H
20 Southampton 32 2 4 26 23 77 -54 10 B B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation