Kết quả Everton vs Brentford, 22h00 ngày 23/11
Kết quả Everton vs Brentford Nhận định, Soi kèo Everton vs Brentford, 22h00 ngày 23/11 Đối đầu Everton vs Brentford Phong độ Everton gần đây Phong độ Brentford gần đây
- Thứ bảy, Ngày 23/11/202422:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.08O 2.75
0.96U 2.75
0.901
2.30X
3.602
2.88Hiệp 1+0
0.74-0
1.16O 1
0.76U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Everton vs Brentford
-
Sân vận động: Goodison Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 12
-
Everton vs Brentford: Diễn biến chính
- 41'0-0Christian Norgaard
- 41'0-0Christian Norgaard Card changed
- 72'0-0Igor Thiago Nascimento Rodrigues
Yoane Wissa - 72'0-0Kevin Schade
Mikkel Damsgaard - 72'Beto Betuncal
Jesper Lindstrom0-0 - 72'Orel Mangala
Abdoulaye Doucoure0-0 - 86'0-0Yegor Yarmolyuk
Vitaly Janelt
-
Everton vs Brentford: Đội hình chính và dự bị
- Everton4-2-3-11Jordan Pickford19Vitaliy Mykolenko32Jarrad Branthwaite6James Tarkowski18Ashley Young27Idrissa Gana Gueye16Abdoulaye Doucoure10Iliman Ndiaye7Dwight Mcneil29Jesper Lindstrom9Dominic Calvert-Lewin19Bryan Mbeumo11Yoane Wissa24Mikkel Damsgaard8Mathias Jensen6Christian Norgaard27Vitaly Janelt4Sepp Van Den Berg22Nathan Collins5Ethan Pinnock23Keane Lewis-Potter1Mark Flekken
- Đội hình dự bị
- 8Orel Mangala14Beto Betuncal15Jake OBrien12Joao Virginia5Michael Vincent Keane11Jack Harrison2Nathan Patterson45Harrison Armstrong92Callum BatesKevin Schade 7Igor Thiago Nascimento Rodrigues 9Yegor Yarmolyuk 18Mads Roerslev Rasmussen 30Hakon Rafn Valdimarsson 12Fabio Carvalho 14Ben Mee 16Edmond-Paris Maghoma 32Yunus Emre Konak 26
- Huấn luyện viên (HLV)
- Sean DycheThomas Frank
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Everton vs Brentford: Số liệu thống kê
- EvertonBrentford
- Giao bóng trước
-
- 10Phạt góc4
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 27Tổng cú sút9
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 12Sút ra ngoài4
-
- 10Cản sút3
-
- 10Sút Phạt8
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 460Số đường chuyền341
-
- 87%Chuyền chính xác79%
-
- 8Phạm lỗi10
-
- 3Việt vị3
-
- 34Đánh đầu32
-
- 15Đánh đầu thành công18
-
- 2Cứu thua5
-
- 12Rê bóng thành công18
-
- 2Thay người3
-
- 10Đánh chặn5
-
- 15Ném biên12
-
- 12Cản phá thành công18
-
- 3Thử thách3
-
- 27Long pass19
-
- 127Pha tấn công64
-
- 87Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 32 | 23 | 7 | 2 | 74 | 31 | 43 | 76 | T T T T B T |
2 | Arsenal | 32 | 17 | 12 | 3 | 57 | 27 | 30 | 63 | H H T T H H |
3 | Newcastle United | 32 | 18 | 5 | 9 | 61 | 40 | 21 | 59 | B T T T T T |
4 | Nottingham Forest | 32 | 17 | 6 | 9 | 51 | 38 | 13 | 57 | H T T T B B |
5 | Manchester City | 32 | 16 | 7 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | T B H T H T |
6 | Chelsea | 32 | 15 | 9 | 8 | 56 | 39 | 17 | 54 | T T B T H H |
7 | Aston Villa | 32 | 15 | 9 | 8 | 49 | 46 | 3 | 54 | T B T T T T |
8 | AFC Bournemouth | 32 | 13 | 9 | 10 | 52 | 40 | 12 | 48 | B H B B H T |
9 | Fulham | 32 | 13 | 9 | 10 | 47 | 43 | 4 | 48 | T B T B T B |
10 | Brighton Hove Albion | 32 | 12 | 12 | 8 | 51 | 49 | 2 | 48 | T T H B B H |
11 | Brentford | 32 | 12 | 7 | 13 | 52 | 48 | 4 | 43 | H B T B H H |
12 | Crystal Palace | 32 | 11 | 10 | 11 | 41 | 45 | -4 | 43 | T T H T B B |
13 | Everton | 32 | 8 | 14 | 10 | 34 | 38 | -4 | 38 | H H H B H T |
14 | Manchester United | 32 | 10 | 8 | 14 | 38 | 45 | -7 | 38 | T H T B H B |
15 | Tottenham Hotspur | 32 | 11 | 4 | 17 | 60 | 49 | 11 | 37 | B H B B T B |
16 | Wolves | 32 | 10 | 5 | 17 | 47 | 61 | -14 | 35 | B H T T T T |
17 | West Ham United | 32 | 9 | 8 | 15 | 36 | 54 | -18 | 35 | T B H B H B |
18 | Ipswich Town | 32 | 4 | 9 | 19 | 33 | 67 | -34 | 21 | B B B T B H |
19 | Leicester City | 32 | 4 | 6 | 22 | 27 | 72 | -45 | 18 | B B B B B H |
20 | Southampton | 32 | 2 | 4 | 26 | 23 | 77 | -54 | 10 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh