Kết quả Brighton Hove Albion vs Southampton, 03h00 ngày 30/11
Kết quả Brighton Hove Albion vs Southampton Soi kèo phạt góc Brighton vs Southampton, 3h ngày 30/11 Đối đầu Brighton Hove Albion vs Southampton Lịch phát sóng Brighton Hove Albion vs Southampton Phong độ Brighton Hove Albion gần đây Phong độ Southampton gần đây
- Thứ bảy, Ngày 30/11/202403:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.97+1.25
0.91O 3
1.01U 3
0.841
1.60X
4.202
5.50Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.82O 1.25
0.93U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brighton Hove Albion vs Southampton
-
Sân vận động: American Express Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 13
-
Brighton Hove Albion vs Southampton: Diễn biến chính
- 12'0-0Flynn Downes
- 16'Matthew ORiley0-0
- 29'Kaoru Mitoma (Assist:Tariq Lamptey)1-0
- 31'1-0Kyle Walker-Peters
- 55'1-0Taylor Harwood-Bellis
- 59'1-1
Flynn Downes
- 66'1-1Joe Aribo
Flynn Downes - 66'1-1Ryan Fraser
Yukinari Sugawara - 67'1-1Cameron Archer Goal Disallowed
- 72'Mats Wieffer
Matthew ORiley1-1 - 72'Simon Adingra
João Pedro Junqueira de Jesus1-1 - 72'Lewis Dunk
Tariq Lamptey1-1 - 79'Evan Ferguson
Danny Welbeck1-1 - 88'1-1Kamal Deen Sulemana
Cameron Archer - 88'Yankuba Minteh
Georginio Rutter1-1 - 90'1-1Tyler Dibling
- 90'Mats Wieffer1-1
- 90'1-1Ben Brereton
Adam Armstrong
-
Brighton Hove Albion vs Southampton: Đội hình chính và dự bị
- Brighton Hove Albion4-4-21Bart Verbruggen30Pervis Josue Estupinan Tenorio3Igor Julio dos Santos de Paulo29Jan Paul Van Hecke2Tariq Lamptey22Kaoru Mitoma26Yasin Ayari33Matthew ORiley14Georginio Rutter9João Pedro Junqueira de Jesus18Danny Welbeck19Cameron Archer33Tyler Dibling4Flynn Downes18Mateus Fernandes9Adam Armstrong16Yukinari Sugawara6Taylor Harwood-Bellis5Jack Stephens2Kyle Walker-Peters3Ryan Manning13Joe Lumley
- Đội hình dự bị
- 5Lewis Dunk28Evan Ferguson11Simon Adingra27Mats Wieffer17Yankuba Minteh23Jason Steele10Julio Cesar Enciso53Jacob Slater44Ruairi McConvilleRyan Fraser 24Ben Brereton 17Joe Aribo 7Kamal Deen Sulemana 20Alex McCarthy 1James Bree 14Nathan Wood-Gordon 15Ronnie Edwards 12Samuel Amo-Ameyaw 27
- Huấn luyện viên (HLV)
- Fabian HurzelerRussell Martin
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brighton Hove Albion vs Southampton: Số liệu thống kê
- Brighton Hove AlbionSouthampton
- Giao bóng trước
-
- 7Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 21Tổng cú sút10
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 16Sút ra ngoài8
-
- 7Cản sút6
-
- 16Sút Phạt20
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 459Số đường chuyền414
-
- 90%Chuyền chính xác87%
-
- 20Phạm lỗi16
-
- 3Việt vị1
-
- 20Đánh đầu16
-
- 9Đánh đầu thành công9
-
- 1Cứu thua4
-
- 14Rê bóng thành công17
-
- 5Thay người4
-
- 9Đánh chặn13
-
- 13Ném biên7
-
- 1Woodwork0
-
- 14Cản phá thành công17
-
- 3Thử thách2
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 17Long pass22
-
- 100Pha tấn công67
-
- 67Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 32 | 23 | 7 | 2 | 74 | 31 | 43 | 76 | T T T T B T |
2 | Arsenal | 32 | 17 | 12 | 3 | 57 | 27 | 30 | 63 | H H T T H H |
3 | Newcastle United | 32 | 18 | 5 | 9 | 61 | 40 | 21 | 59 | B T T T T T |
4 | Nottingham Forest | 32 | 17 | 6 | 9 | 51 | 38 | 13 | 57 | H T T T B B |
5 | Manchester City | 32 | 16 | 7 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | T B H T H T |
6 | Chelsea | 32 | 15 | 9 | 8 | 56 | 39 | 17 | 54 | T T B T H H |
7 | Aston Villa | 32 | 15 | 9 | 8 | 49 | 46 | 3 | 54 | T B T T T T |
8 | AFC Bournemouth | 32 | 13 | 9 | 10 | 52 | 40 | 12 | 48 | B H B B H T |
9 | Fulham | 32 | 13 | 9 | 10 | 47 | 43 | 4 | 48 | T B T B T B |
10 | Brighton Hove Albion | 32 | 12 | 12 | 8 | 51 | 49 | 2 | 48 | T T H B B H |
11 | Brentford | 32 | 12 | 7 | 13 | 52 | 48 | 4 | 43 | H B T B H H |
12 | Crystal Palace | 32 | 11 | 10 | 11 | 41 | 45 | -4 | 43 | T T H T B B |
13 | Everton | 32 | 8 | 14 | 10 | 34 | 38 | -4 | 38 | H H H B H T |
14 | Manchester United | 32 | 10 | 8 | 14 | 38 | 45 | -7 | 38 | T H T B H B |
15 | Tottenham Hotspur | 32 | 11 | 4 | 17 | 60 | 49 | 11 | 37 | B H B B T B |
16 | Wolves | 32 | 10 | 5 | 17 | 47 | 61 | -14 | 35 | B H T T T T |
17 | West Ham United | 32 | 9 | 8 | 15 | 36 | 54 | -18 | 35 | T B H B H B |
18 | Ipswich Town | 32 | 4 | 9 | 19 | 33 | 67 | -34 | 21 | B B B T B H |
19 | Leicester City | 32 | 4 | 6 | 22 | 27 | 72 | -45 | 18 | B B B B B H |
20 | Southampton | 32 | 2 | 4 | 26 | 23 | 77 | -54 | 10 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh