Kết quả Brentford vs Nottingham Forest, 22h00 ngày 21/12
Kết quả Brentford vs Nottingham Forest Nhận định, Soi kèo Brentford vs Nottingham, 22h00 ngày 21/12 Lịch phát sóng Brentford vs Nottingham Forest Phong độ Brentford gần đây Phong độ Nottingham Forest gần đây
- Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.86O 2.5
0.57U 2.5
1.301
1.95X
3.802
3.40Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 1.25
1.14U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brentford vs Nottingham Forest
-
Sân vận động: Gtech Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Brentford vs Nottingham Forest: Diễn biến chính
- 27'0-0Murillo Santiago Costa dos Santos
- 38'0-1
Ola Aina (Assist:Neco Williams)
- 40'Ben Mee0-1
- 51'0-2
Anthony Elanga
- 55'0-2Morgan Gibbs White
- 57'Yoane Wissa0-2
- 64'0-2Nicolas Dominguez
Elliot Anderson - 64'0-2Ryan Yates
Anthony Elanga - 67'Mads Roerslev Rasmussen
Kristoffer Ajer0-2 - 67'Edmond-Paris Maghoma
Vitaly Janelt0-2 - 75'0-2Jota
Morgan Gibbs White - 79'0-2Jota
- 81'Fabio Carvalho
Kevin Schade0-2 - 84'0-2Nicolas Dominguez
- 87'Mikkel Damsgaard0-2
- 90'0-2Taiwo Awoniyi
Chris Wood - 90'0-2Harry Toffolo
Neco Williams - 90'Yunus Emre Konak
Mads Roerslev Rasmussen0-2
-
Brentford vs Nottingham Forest: Đội hình chính và dự bị
- Brentford4-3-31Mark Flekken23Keane Lewis-Potter16Ben Mee22Nathan Collins20Kristoffer Ajer24Mikkel Damsgaard6Christian Norgaard27Vitaly Janelt7Kevin Schade11Yoane Wissa19Bryan Mbeumo11Chris Wood21Anthony Elanga14Callum Hudson-Odoi34Ola Aina10Morgan Gibbs White8Elliot Anderson7Neco Williams31Nikola Milenkovic5Murillo Santiago Costa dos Santos4Felipe Rodrigues Da Silva,Morato26Sels Matz
- Đội hình dự bị
- 30Mads Roerslev Rasmussen14Fabio Carvalho26Yunus Emre Konak32Edmond-Paris Maghoma12Hakon Rafn Valdimarsson36Ji-soo Kim21Jayden Meghoma42Tony Yogane18Yegor YarmolyukNicolas Dominguez 16Taiwo Awoniyi 9Jota 20Ryan Yates 22Harry Toffolo 15Carlos Miguel 33Alexandre Moreno Lopera 19James Ward Prowse 18Willy Boly 30
- Huấn luyện viên (HLV)
- Thomas FrankNuno Herlander Simoes Espirito Santo
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brentford vs Nottingham Forest: Số liệu thống kê
- BrentfordNottingham Forest
- Giao bóng trước
-
- 9Phạt góc5
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 7Tổng cú sút10
-
- 3Sút trúng cầu môn6
-
- 2Sút ra ngoài3
-
- 2Cản sút1
-
- 14Sút Phạt9
-
- 64%Kiểm soát bóng36%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 532Số đường chuyền303
-
- 85%Chuyền chính xác78%
-
- 10Phạm lỗi14
-
- 1Việt vị3
-
- 39Đánh đầu35
-
- 17Đánh đầu thành công20
-
- 4Cứu thua3
-
- 17Rê bóng thành công20
-
- 4Thay người5
-
- 11Đánh chặn4
-
- 14Ném biên16
-
- 1Corners (Overtime)0
-
- 17Cản phá thành công20
-
- 13Thử thách18
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 25Long pass23
-
- 130Pha tấn công73
-
- 89Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 32 | 23 | 7 | 2 | 74 | 31 | 43 | 76 | T T T T B T |
2 | Arsenal | 32 | 17 | 12 | 3 | 57 | 27 | 30 | 63 | H H T T H H |
3 | Nottingham Forest | 32 | 17 | 6 | 9 | 51 | 38 | 13 | 57 | H T T T B B |
4 | Newcastle United | 31 | 17 | 5 | 9 | 56 | 40 | 16 | 56 | T B T T T T |
5 | Manchester City | 32 | 16 | 7 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | T B H T H T |
6 | Chelsea | 32 | 15 | 9 | 8 | 56 | 39 | 17 | 54 | T T B T H H |
7 | Aston Villa | 32 | 15 | 9 | 8 | 49 | 46 | 3 | 54 | T B T T T T |
8 | AFC Bournemouth | 32 | 13 | 9 | 10 | 52 | 40 | 12 | 48 | B H B B H T |
9 | Fulham | 32 | 13 | 9 | 10 | 47 | 43 | 4 | 48 | T B T B T B |
10 | Brighton Hove Albion | 32 | 12 | 12 | 8 | 51 | 49 | 2 | 48 | T T H B B H |
11 | Brentford | 32 | 12 | 7 | 13 | 52 | 48 | 4 | 43 | H B T B H H |
12 | Crystal Palace | 31 | 11 | 10 | 10 | 41 | 40 | 1 | 43 | T T T H T B |
13 | Everton | 32 | 8 | 14 | 10 | 34 | 38 | -4 | 38 | H H H B H T |
14 | Manchester United | 32 | 10 | 8 | 14 | 38 | 45 | -7 | 38 | T H T B H B |
15 | Tottenham Hotspur | 32 | 11 | 4 | 17 | 60 | 49 | 11 | 37 | B H B B T B |
16 | Wolves | 32 | 10 | 5 | 17 | 47 | 61 | -14 | 35 | B H T T T T |
17 | West Ham United | 32 | 9 | 8 | 15 | 36 | 54 | -18 | 35 | T B H B H B |
18 | Ipswich Town | 32 | 4 | 9 | 19 | 33 | 67 | -34 | 21 | B B B T B H |
19 | Leicester City | 32 | 4 | 6 | 22 | 27 | 72 | -45 | 18 | B B B B B H |
20 | Southampton | 32 | 2 | 4 | 26 | 23 | 77 | -54 | 10 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh