Kết quả Aston Villa vs Southampton, 22h00 ngày 07/12

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 15

  • Aston Villa vs Southampton: Diễn biến chính

  • 24'
    Jhon Durán goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Joe Aribo
     James Bree
  • 58'
    Ollie Watkins  
    Jhon Durán  
    1-0
  • 59'
    Lucas Digne  
    Ian Maatsen  
    1-0
  • 59'
    Ross Barkley  
    Youri Tielemans  
    1-0
  • 59'
    Jaden Philogene-Bidace  
    Leon Bailey  
    1-0
  • 69'
    1-0
    Flynn Downes
  • 73'
    1-0
     Samuel Amo-Ameyaw
     Cameron Archer
  • 78'
    1-0
    Nathan Wood-Gordon
  • 79'
    1-0
     Ben Brereton
     Flynn Downes
  • 85'
    1-0
    Samuel Amo-Ameyaw
  • 90'
    1-0
     Kamal Deen Sulemana
     Ryan Manning
  • 90'
    Morgan Rogers
    1-0
  • Aston Villa vs Southampton: Đội hình chính và dự bị

  • Aston Villa4-2-3-1
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    22
    Ian Maatsen
    14
    Pau Torres
    3
    Diego Carlos
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    8
    Youri Tielemans
    44
    Boubacar Kamara
    27
    Morgan Rogers
    7
    John McGinn
    31
    Leon Bailey
    9
    Jhon Durán
    9
    Adam Armstrong
    19
    Cameron Archer
    33
    Tyler Dibling
    4
    Flynn Downes
    18
    Mateus Fernandes
    14
    James Bree
    6
    Taylor Harwood-Bellis
    15
    Nathan Wood-Gordon
    2
    Kyle Walker-Peters
    3
    Ryan Manning
    13
    Joe Lumley
    Southampton5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 12Lucas Digne
    11Ollie Watkins
    6Ross Barkley
    19Jaden Philogene-Bidace
    10Emiliano Buendia Stati
    24Amadou Onana
    2Matthew Cash
    25Robin Olsen
    5Tyrone Mings
    Ben Brereton 17
    Kamal Deen Sulemana 20
    Joe Aribo 7
    Samuel Amo-Ameyaw 27
    Yukinari Sugawara 16
    Ronnie Edwards 12
    Alex McCarthy 1
    Charlie Taylor 21
    Ryan Fraser 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Unai Emery Etxegoien
    Russell Martin
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Aston Villa vs Southampton: Số liệu thống kê

  • Aston Villa
    Southampton
  • Giao bóng trước
  • 14
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 421
    Số đường chuyền
    490
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 27
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 27
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 19
    Long pass
    22
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 32 23 7 2 74 31 43 76 T T T T B T
2 Arsenal 32 17 12 3 57 27 30 63 H H T T H H
3 Newcastle United 32 18 5 9 61 40 21 59 B T T T T T
4 Nottingham Forest 32 17 6 9 51 38 13 57 H T T T B B
5 Manchester City 32 16 7 9 62 42 20 55 T B H T H T
6 Chelsea 32 15 9 8 56 39 17 54 T T B T H H
7 Aston Villa 32 15 9 8 49 46 3 54 T B T T T T
8 AFC Bournemouth 32 13 9 10 52 40 12 48 B H B B H T
9 Fulham 32 13 9 10 47 43 4 48 T B T B T B
10 Brighton Hove Albion 32 12 12 8 51 49 2 48 T T H B B H
11 Brentford 32 12 7 13 52 48 4 43 H B T B H H
12 Crystal Palace 32 11 10 11 41 45 -4 43 T T H T B B
13 Everton 32 8 14 10 34 38 -4 38 H H H B H T
14 Manchester United 32 10 8 14 38 45 -7 38 T H T B H B
15 Tottenham Hotspur 32 11 4 17 60 49 11 37 B H B B T B
16 Wolves 32 10 5 17 47 61 -14 35 B H T T T T
17 West Ham United 32 9 8 15 36 54 -18 35 T B H B H B
18 Ipswich Town 32 4 9 19 33 67 -34 21 B B B T B H
19 Leicester City 32 4 6 22 27 72 -45 18 B B B B B H
20 Southampton 32 2 4 26 23 77 -54 10 B B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation