Kết quả Aston Villa vs Brentford, 03h15 ngày 05/12

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 14

  • Aston Villa vs Brentford: Diễn biến chính

  • 21'
    Morgan Rogers (Assist:Ollie Watkins) goal 
    1-0
  • 25'
    1-0
    Ethan Pinnock
  • 28'
    Ollie Watkins goal 
    2-0
  • 34'
    Matthew Cash goal 
    3-0
  • 49'
    3-0
    Nathan Collins
  • 54'
    3-1
    goal Mikkel Damsgaard
  • 64'
    3-1
     Edmond-Paris Maghoma
     Yegor Yarmolyuk
  • 65'
    Jhon Durán  
    Ollie Watkins  
    3-1
  • 65'
    Jaden Philogene-Bidace  
    Leon Bailey  
    3-1
  • 65'
    Jhon Durán
    3-1
  • 71'
    3-1
     Igor Thiago Nascimento Rodrigues
     Yoane Wissa
  • 71'
    3-1
     Fabio Carvalho
     Kevin Schade
  • 71'
    Ross Barkley  
    Boubacar Kamara  
    3-1
  • 80'
    3-1
     Mads Roerslev Rasmussen
     Keane Lewis-Potter
  • 82'
    Matthew Cash
    3-1
  • 87'
    Emiliano Buendia Stati  
    Morgan Rogers  
    3-1
  • 88'
    Ian Maatsen  
    John McGinn  
    3-1
  • Aston Villa vs Brentford: Đội hình chính và dự bị

  • Aston Villa4-2-3-1
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    12
    Lucas Digne
    5
    Tyrone Mings
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    2
    Matthew Cash
    8
    Youri Tielemans
    44
    Boubacar Kamara
    27
    Morgan Rogers
    7
    John McGinn
    31
    Leon Bailey
    11
    Ollie Watkins
    19
    Bryan Mbeumo
    11
    Yoane Wissa
    7
    Kevin Schade
    18
    Yegor Yarmolyuk
    27
    Vitaly Janelt
    24
    Mikkel Damsgaard
    4
    Sepp Van Den Berg
    22
    Nathan Collins
    5
    Ethan Pinnock
    23
    Keane Lewis-Potter
    1
    Mark Flekken
    Brentford4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Emiliano Buendia Stati
    9Jhon Durán
    22Ian Maatsen
    6Ross Barkley
    19Jaden Philogene-Bidace
    3Diego Carlos
    26Lamare Bogarde
    14Pau Torres
    25Robin Olsen
    Mads Roerslev Rasmussen 30
    Fabio Carvalho 14
    Edmond-Paris Maghoma 32
    Igor Thiago Nascimento Rodrigues 9
    Hakon Rafn Valdimarsson 12
    Ben Mee 16
    Ryan Trevitt 28
    Yunus Emre Konak 26
    Jayden Meghoma 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Unai Emery Etxegoien
    Thomas Frank
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Aston Villa vs Brentford: Số liệu thống kê

  • Aston Villa
    Brentford
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 387
    Số đường chuyền
    401
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    36
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 23
    Long pass
    31
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    115
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 32 23 7 2 74 31 43 76 T T T T B T
2 Arsenal 32 17 12 3 57 27 30 63 H H T T H H
3 Newcastle United 32 18 5 9 61 40 21 59 B T T T T T
4 Nottingham Forest 32 17 6 9 51 38 13 57 H T T T B B
5 Manchester City 32 16 7 9 62 42 20 55 T B H T H T
6 Chelsea 32 15 9 8 56 39 17 54 T T B T H H
7 Aston Villa 32 15 9 8 49 46 3 54 T B T T T T
8 AFC Bournemouth 32 13 9 10 52 40 12 48 B H B B H T
9 Fulham 32 13 9 10 47 43 4 48 T B T B T B
10 Brighton Hove Albion 32 12 12 8 51 49 2 48 T T H B B H
11 Brentford 32 12 7 13 52 48 4 43 H B T B H H
12 Crystal Palace 32 11 10 11 41 45 -4 43 T T H T B B
13 Everton 32 8 14 10 34 38 -4 38 H H H B H T
14 Manchester United 32 10 8 14 38 45 -7 38 T H T B H B
15 Tottenham Hotspur 32 11 4 17 60 49 11 37 B H B B T B
16 Wolves 32 10 5 17 47 61 -14 35 B H T T T T
17 West Ham United 32 9 8 15 36 54 -18 35 T B H B H B
18 Ipswich Town 32 4 9 19 33 67 -34 21 B B B T B H
19 Leicester City 32 4 6 22 27 72 -45 18 B B B B B H
20 Southampton 32 2 4 26 23 77 -54 10 B B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation