Đối đầu Cashmere Technical vs Birkenhead United, 08h00 ngày 23/11
Kết quả Cashmere Technical vs Birkenhead United Đối đầu Cashmere Technical vs Birkenhead United Phong độ Cashmere Technical gần đây Phong độ Birkenhead United gần đây
VĐQG New Zealand - National League 2024: Cashmere Technical vs Birkenhead United
- Giải đấu: VĐQG New Zealand - National LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/11/2024 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cashmere Technical vs Birkenhead United trước đây
- 30/10/2022Birkenhead United5 - 3Cashmere Technical4 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Cashmere Technical vs Birkenhead United
- Thống kê lịch sử đối đầu Cashmere Technical vs Birkenhead United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cashmere Technical vs Birkenhead United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG New Zealand - National League | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cashmere Technical vs Birkenhead United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cashmere Technical (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cashmere Technical (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cashmere Technical thắng
Bại: là số trận Cashmere Technical thua
Thắng: là số trận Cashmere Technical thắng
Bại: là số trận Cashmere Technical thua
BXH Vòng Bảng VĐQG New Zealand - National League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cashmere Technical và Birkenhead United trên Bảng xếp hạng của VĐQG New Zealand - National League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG New Zealand - National League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkenhead United | 8 | 5 | 2 | 1 | 21 | 15 | 6 | 17 | T T T T H T |
2 | Auckland City | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 9 | 6 | 16 | H T T B B T |
3 | Western Springs AFC | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 16 | 4 | 15 | B T B T T T |
4 | Napier City Rovers | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 12 | 6 | 14 | H B T T T B |
5 | Wellington Phoenix Reserve | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 14 | 2 | 13 | H B B T T T |
6 | Wellington Olympic | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 11 | T H T B T B |
7 | Coastal Spirit | 8 | 3 | 2 | 3 | 17 | 15 | 2 | 11 | T T H T B B |
8 | Cashmere Technical | 8 | 2 | 3 | 3 | 15 | 16 | -1 | 9 | H H H B B T |
9 | Eastern Suburbs AFC | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 15 | -7 | 5 | B B B B H B |
10 | Western Suburbs | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 28 | -21 | 1 | B B B B B B |
Cập nhật: