Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Staal Jorpeland vs Viking B, 23h00 ngày 02/6

Hạng 4 Nauy 2025: Staal Jorpeland vs Viking B

  • Giải đấu: Hạng 4 Nauy
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 02/6/2025 23:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Staal Jorpeland vs Viking B trước đây

  • 05/10/2023
    Staal Jorpeland
    0 - 5
    Viking B
    0 - 2
    L
  • 01/05/2023
    Viking B
    2 - 2
    Staal Jorpeland
    1 - 2
    D
  • 31/08/2021
    Staal Jorpeland
    3 - 3
    Viking B
    2 - 2
    D
  • 20/08/2019
    Viking B
    2 - 1
    Staal Jorpeland
    1 - 1
    L
  • 24/06/2019
    Staal Jorpeland
    2 - 5
    Viking B
    1 - 2
    L
  • 09/06/2017
    Viking B
    5 - 4
    Staal Jorpeland
    4 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Staal Jorpeland vs Viking B

- Thống kê lịch sử đối đầu Staal Jorpeland vs Viking B: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 0 2 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Staal Jorpeland vs Viking B: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 4 Nauy 6 0 2 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Staal Jorpeland vs Viking B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Staal Jorpeland (sân nhà) 3 0 1 2
Staal Jorpeland (sân khách) 3 0 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Staal Jorpeland thắng
Bại: là số trận Staal Jorpeland thua

BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Staal JorpelandViking B trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 4 Nauy 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kvik Halden 7 5 1 1 17 11 6 16 T T T T H T
2 Fram Larvik 8 4 3 1 19 8 11 15 H T H H T T
3 Stabaek B 8 4 2 2 12 12 0 14 B B T T H H
4 Sparta Sarpsborg B 7 4 1 2 20 11 9 13 T T H B T B
5 Orn-Horten 8 3 2 3 15 12 3 11 T T T H B H
6 Grei 7 3 2 2 15 12 3 11 T B H T T B
7 Oppsal 8 3 2 3 14 15 -1 11 B H T B T H
8 Lokomotiv Oslo 8 3 2 3 12 13 -1 11 B H B T T H
9 Pors Grenland B 8 3 2 3 12 13 -1 11 T H B T H B
10 Fredrikstad B 7 3 1 3 18 19 -1 10 T B T H B T
11 Odd Grenland 2 8 3 0 5 18 20 -2 9 T B T B B B
12 Ready 8 2 1 5 9 16 -7 7 H B B B T T
13 Flint 8 2 0 6 13 20 -7 6 B B B B B T
14 Drobak-Frogn IL 8 1 3 4 9 21 -12 6 T H B H B B

Cập nhật: