Đối đầu Sola vs Staal Jorpeland, 23h00 ngày 16/4
Kết quả Sola vs Staal Jorpeland Đối đầu Sola vs Staal Jorpeland Phong độ Sola gần đây Phong độ Staal Jorpeland gần đây
Hạng 4 Nauy 2025: Sola vs Staal Jorpeland
- Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sola vs Staal Jorpeland trước đây
- 16/08/2024Sola0 - 1Staal Jorpeland0 - 0L
- 21/06/2024Staal Jorpeland2 - 5Sola1 - 4W
- 07/08/2021Sola1 - 1Staal Jorpeland1 - 1D
- 18/08/2018Staal Jorpeland1 - 2Sola0 - 1W
- 27/04/2018Sola3 - 0Staal Jorpeland1 - 0W
- 26/08/2017Staal Jorpeland1 - 4Sola0 - 0W
- 12/05/2017Sola0 - 1Staal Jorpeland0 - 0L
- 28/02/2020Sola5 - 2Staal Jorpeland3 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Sola vs Staal Jorpeland
- Thống kê lịch sử đối đầu Sola vs Staal Jorpeland: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sola vs Staal Jorpeland: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Nauy | 7 | 4 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sola vs Staal Jorpeland: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sola (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Sola (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sola thắng
Bại: là số trận Sola thua
Thắng: là số trận Sola thắng
Bại: là số trận Sola thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sola và Staal Jorpeland trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T |
2 | Stabaek B | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
3 | Grei | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
4 | Fram Larvik | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 3 | T B |
5 | Flint | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 3 | T B |
6 | Kvik Halden | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T |
7 | Fredrikstad B | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
8 | Oppsal | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
9 | Pors Grenland B | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
10 | Odd Grenland 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
11 | Lokomotiv Oslo | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 3 | B T |
12 | Drobak-Frogn IL | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B |
13 | Orn-Horten | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
14 | Ready | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
Cập nhật: