Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Skjetten Fotball vs Skedsmo, 20h00 ngày 08/6

Hạng 4 Nauy 2025: Skjetten Fotball vs Skedsmo

  • Giải đấu: Hạng 4 Nauy
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 08/6/2025 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Skjetten Fotball vs Skedsmo trước đây

  • 27/10/2024
    Skedsmo
    0 - 1
    Skjetten Fotball
    0 - 0
    W
  • 20/04/2024
    Skjetten Fotball
    2 - 0
    Skedsmo
    2 - 0
    W
  • 20/08/2023
    Skedsmo
    1 - 1
    Skjetten Fotball
    1 - 0
    D
  • 17/06/2023
    Skjetten Fotball
    1 - 0
    Skedsmo
    1 - 0
    W
  • 18/08/2018
    Skedsmo
    2 - 0
    Skjetten Fotball
    1 - 0
    L
  • 16/09/2017
    Skjetten Fotball
    2 - 1
    Skedsmo
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Skjetten Fotball vs Skedsmo

- Thống kê lịch sử đối đầu Skjetten Fotball vs Skedsmo: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 4 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Skjetten Fotball vs Skedsmo: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 4 Nauy 6 4 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Skjetten Fotball vs Skedsmo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Skjetten Fotball (sân nhà) 3 3 0 0
Skjetten Fotball (sân khách) 3 1 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Skjetten Fotball thắng
Bại: là số trận Skjetten Fotball thua

BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Skjetten FotballSkedsmo trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 4 Nauy 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kvik Halden 9 7 1 1 23 14 9 22 T T H T T T
2 Sparta Sarpsborg B 8 5 1 2 22 12 10 16 T H B T B T
3 Fram Larvik 8 4 3 1 19 8 11 15 H T H H T T
4 Grei 9 4 2 3 21 14 7 14 H T T B B T
5 Orn-Horten 9 4 2 3 19 13 6 14 T T H B H T
6 Stabaek B 8 4 2 2 12 12 0 14 B B T T H H
7 Oppsal 8 3 2 3 14 15 -1 11 B H T B T H
8 Lokomotiv Oslo 8 3 2 3 12 13 -1 11 B H B T T H
9 Pors Grenland B 8 3 2 3 12 13 -1 11 T H B T H B
10 Fredrikstad B 9 3 1 5 20 27 -7 10 T H B T B B
11 Odd Grenland 2 9 3 0 6 19 24 -5 9 B T B B B B
12 Ready 9 2 1 6 10 19 -9 7 B B B T T B
13 Flint 8 2 0 6 13 20 -7 6 B B B B B T
14 Drobak-Frogn IL 8 1 3 4 9 21 -12 6 T H B H B B

Cập nhật: