Đối đầu Vindbjart vs Sandnes B, 23h00 ngày 22/4
Kết quả Vindbjart vs Sandnes B Đối đầu Vindbjart vs Sandnes B Phong độ Vindbjart gần đây Phong độ Sandnes B gần đây
Hạng 4 Nauy 2025: Vindbjart vs Sandnes B
- Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vindbjart vs Sandnes B trước đây
- 06/07/2024Sandnes B1 - 1Vindbjart1 - 0D
- 15/06/2024Vindbjart2 - 1Sandnes B1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Vindbjart vs Sandnes B
- Thống kê lịch sử đối đầu Vindbjart vs Sandnes B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vindbjart vs Sandnes B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Nauy | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vindbjart vs Sandnes B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vindbjart (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Vindbjart (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vindbjart thắng
Bại: là số trận Vindbjart thua
Thắng: là số trận Vindbjart thắng
Bại: là số trận Vindbjart thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vindbjart và Sandnes B trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 9 | T T T |
2 | Stabaek B | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 | T T B |
3 | Kvik Halden | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 | B T T |
4 | Pors Grenland B | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T B T |
5 | Fram Larvik | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 4 | T B H |
6 | Grei | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
7 | Drobak-Frogn IL | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 4 | H B T |
8 | Orn-Horten | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | B B T |
9 | Flint | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 | T B B |
10 | Odd Grenland 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
11 | Oppsal | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 3 | T B B |
12 | Fredrikstad B | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 | -4 | 3 | B T B |
13 | Lokomotiv Oslo | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | B T B |
14 | Ready | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B H |
Cập nhật: