Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Rosenborg B vs Surnadal, 23h00 ngày 02/6
Kết quả Rosenborg B vs Surnadal Đối đầu Rosenborg B vs Surnadal Phong độ Rosenborg B gần đây Phong độ Surnadal gần đây
Hạng 4 Nauy 2025: Rosenborg B vs Surnadal
- Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/6/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rosenborg B vs Surnadal trước đây
- 30/09/2024Rosenborg B3 - 1Surnadal1 - 1W
- 22/07/2024Surnadal0 - 4Rosenborg B0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Rosenborg B vs Surnadal
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg B vs Surnadal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg B vs Surnadal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Nauy | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg B vs Surnadal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rosenborg B (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Rosenborg B (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rosenborg B thắng
Bại: là số trận Rosenborg B thua
Thắng: là số trận Rosenborg B thắng
Bại: là số trận Rosenborg B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rosenborg B và Surnadal trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 7 | 5 | 1 | 1 | 17 | 11 | 6 | 16 | T T T T H T |
2 | Fram Larvik | 8 | 4 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 15 | H T H H T T |
3 | Stabaek B | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 12 | 0 | 14 | B B T T H H |
4 | Sparta Sarpsborg B | 7 | 4 | 1 | 2 | 20 | 11 | 9 | 13 | T T H B T B |
5 | Orn-Horten | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 11 | T T T H B H |
6 | Grei | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 12 | 3 | 11 | T B H T T B |
7 | Oppsal | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 15 | -1 | 11 | B H T B T H |
8 | Lokomotiv Oslo | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 11 | B H B T T H |
9 | Pors Grenland B | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 11 | T H B T H B |
10 | Fredrikstad B | 7 | 3 | 1 | 3 | 18 | 19 | -1 | 10 | T B T H B T |
11 | Odd Grenland 2 | 8 | 3 | 0 | 5 | 18 | 20 | -2 | 9 | T B T B B B |
12 | Ready | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 16 | -7 | 7 | H B B B T T |
13 | Flint | 8 | 2 | 0 | 6 | 13 | 20 | -7 | 6 | B B B B B T |
14 | Drobak-Frogn IL | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 21 | -12 | 6 | T H B H B B |
Cập nhật: