Đối đầu HJK Helsinki vs Molde, 00h45 ngày 13/12

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025: HJK Helsinki vs Molde

  • Giải đấu: Cúp C3 Châu Âu
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 13/12/2024 00:45
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu HJK Helsinki vs Molde trước đây

Thống kê thành tích đối đầu HJK Helsinki vs Molde

- Thống kê lịch sử đối đầu HJK Helsinki vs Molde: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu HJK Helsinki vs Molde: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp C1 Châu Âu 2 1 0 1
Giao hữu CLB 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu HJK Helsinki vs Molde: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
HJK Helsinki (sân nhà) 1 1 0 0
HJK Helsinki (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận HJK Helsinki thắng
Bại: là số trận HJK Helsinki thua

BXH Vòng Bảng Cúp C3 Châu Âu mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HJK HelsinkiMolde trên Bảng xếp hạng của Cúp C3 Châu Âu mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024-2025:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 4 4 0 0 18 3 15 12
2 Legia Warszawa 4 4 0 0 11 0 11 12
3 Jagiellonia Bialystok 4 3 1 0 10 4 6 10
4 Rapid Wien 4 3 1 0 7 2 5 10
5 Vitoria Guimaraes 4 3 1 0 8 4 4 10
6 Fiorentina 4 3 0 1 10 6 4 9
7 NK Olimpija Ljubljana 4 3 0 1 6 2 4 9
8 Lugano 4 3 0 1 7 4 3 9
9 Heidenheimer 4 3 0 1 5 3 2 9
10 Shamrock Rovers 4 2 2 0 8 4 4 8
11 Cercle Brugge 4 2 1 1 9 5 4 7
12 Djurgardens 4 2 1 1 6 5 1 7
13 APOEL Nicosia 4 2 1 1 4 3 1 7
14 Vikingur Reykjavik 4 2 1 1 5 5 0 7
15 Borac Banja Luka 4 2 1 1 4 4 0 7
16 AEP Paphos 4 2 0 2 7 5 2 6
17 Heart of Midlothian 4 2 0 2 4 5 -1 6
18 KAA Gent 4 2 0 2 5 7 -2 6
19 FC Copenhagen 4 1 2 1 6 6 0 5
20 NK Publikum Celje 4 1 1 2 10 9 1 4
21 Backa Topola 4 1 1 2 6 7 -1 4
22 Real Betis 4 1 1 2 4 5 -1 4
23 Lokomotiv Astana 4 1 1 2 2 4 -2 4
24 Panathinaikos 4 1 1 2 4 7 -3 4
25 St. Gallen 4 1 1 2 8 13 -5 4
26 FC Noah 4 1 1 2 2 9 -7 4
27 Molde 4 1 0 3 4 6 -2 3
28 Omonia Nicosia FC 4 1 0 3 4 6 -2 3
29 The New Saints 4 1 0 3 3 5 -2 3
30 Mlada Boleslav 4 1 0 3 3 6 -3 3
31 HJK Helsinki 4 1 0 3 1 6 -5 3
32 LASK Linz 4 0 2 2 3 6 -3 2
33 Istanbul Basaksehir 4 0 2 2 5 10 -5 2
34 CS Petrocub 4 0 1 3 2 10 -8 1
35 Dinamo Minsk 4 0 0 4 2 9 -7 0
36 Larne FC 4 0 0 4 2 10 -8 0
Cập nhật: