Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Molde B vs Spjelkavik, 20h00 ngày 13/6
Kết quả Molde B vs Spjelkavik Đối đầu Molde B vs Spjelkavik Phong độ Molde B gần đây Phong độ Spjelkavik gần đây
Hạng 4 Nauy 2025: Molde B vs Spjelkavik
- Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Molde B vs Spjelkavik trước đây
- 18/08/2024Spjelkavik2 - 2Molde B0 - 1D
- 07/05/2024Molde B0 - 4Spjelkavik0 - 1L
- 30/09/2023Spjelkavik5 - 1Molde B0 - 0L
- 12/04/2023Molde B2 - 2Spjelkavik0 - 2D
- 11/07/2022Molde B5 - 1Spjelkavik3 - 0W
- 30/05/2022Spjelkavik3 - 0Molde B0 - 0L
- 09/08/2021Molde B0 - 2Spjelkavik0 - 0L
- 16/09/2019Spjelkavik0 - 0Molde B0 - 0D
- 25/06/2019Molde B3 - 1Spjelkavik1 - 0W
- 03/07/2018Molde B3 - 1Spjelkavik0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Molde B vs Spjelkavik
- Thống kê lịch sử đối đầu Molde B vs Spjelkavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Molde B vs Spjelkavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Nauy | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Molde B vs Spjelkavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Molde B (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Molde B (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Molde B thắng
Bại: là số trận Molde B thua
Thắng: là số trận Molde B thắng
Bại: là số trận Molde B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Molde B và Spjelkavik trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 9 | 7 | 1 | 1 | 23 | 14 | 9 | 22 | T T H T T T |
2 | Sparta Sarpsborg B | 9 | 6 | 1 | 2 | 24 | 12 | 12 | 19 | H B T B T T |
3 | Fram Larvik | 9 | 5 | 3 | 1 | 21 | 9 | 12 | 18 | T H H T T T |
4 | Grei | 9 | 4 | 2 | 3 | 21 | 14 | 7 | 14 | H T T B B T |
5 | Orn-Horten | 9 | 4 | 2 | 3 | 19 | 13 | 6 | 14 | T T H B H T |
6 | Lokomotiv Oslo | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 14 | H B T T H T |
7 | Stabaek B | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 14 | -2 | 14 | B T T H H B |
8 | Oppsal | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 16 | -1 | 12 | H T B T H H |
9 | Pors Grenland B | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 11 | H B T H B B |
10 | Fredrikstad B | 9 | 3 | 1 | 5 | 20 | 27 | -7 | 10 | T H B T B B |
11 | Odd Grenland 2 | 9 | 3 | 0 | 6 | 19 | 24 | -5 | 9 | B T B B B B |
12 | Ready | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 19 | -9 | 7 | B B B T T B |
13 | Drobak-Frogn IL | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 22 | -12 | 7 | H B H B B H |
14 | Flint | 9 | 2 | 0 | 7 | 14 | 22 | -8 | 6 | B B B B T B |
Cập nhật: