Đối đầu Mjondalen IF vs Stabaek, 22h00 ngày 02/11
Kết quả Mjondalen IF vs Stabaek Đối đầu Mjondalen IF vs Stabaek Phong độ Mjondalen IF gần đây Phong độ Stabaek gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Mjondalen IF vs Stabaek
- Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mjondalen IF vs Stabaek trước đây
- 13/06/2024Stabaek4 - 2Mjondalen IF2 - 1L
- 29/10/2022Stabaek2 - 0Mjondalen IF0 - 0L
- 03/07/2022Mjondalen IF2 - 4Stabaek1 - 2L
- 04/03/2023Stabaek1 - 0Mjondalen IF1 - 0L
- 21/08/2021Stabaek1 - 1Mjondalen IF1 - 0D
- 29/07/2021Mjondalen IF1 - 2Stabaek0 - 1L
- 30/11/2020Mjondalen IF0 - 1Stabaek0 - 1L
- 16/06/2020Stabaek0 - 0Mjondalen IF0 - 0D
- 25/11/2019Stabaek4 - 2Mjondalen IF1 - 1L
- 04/05/2019Mjondalen IF1 - 0Stabaek0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Mjondalen IF vs Stabaek
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjondalen IF vs Stabaek: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjondalen IF vs Stabaek: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 3 | 0 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Na Uy | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjondalen IF vs Stabaek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mjondalen IF (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Mjondalen IF (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mjondalen IF thắng
Bại: là số trận Mjondalen IF thua
Thắng: là số trận Mjondalen IF thắng
Bại: là số trận Mjondalen IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mjondalen IF và Stabaek trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 28 | 20 | 5 | 3 | 78 | 30 | 48 | 65 | H T H T T T |
2 | Bryne | 28 | 16 | 4 | 8 | 44 | 27 | 17 | 52 | H T T B T B |
3 | Moss | 28 | 14 | 5 | 9 | 49 | 38 | 11 | 47 | B T B H T H |
4 | Lyn Oslo | 28 | 12 | 10 | 6 | 53 | 35 | 18 | 46 | T B T H T T |
5 | Egersunds IK | 28 | 13 | 5 | 10 | 53 | 53 | 0 | 44 | T T B B B T |
6 | Stabaek | 28 | 12 | 6 | 10 | 56 | 52 | 4 | 42 | B B T T T B |
7 | Raufoss | 28 | 11 | 8 | 9 | 32 | 31 | 1 | 41 | T H T H B H |
8 | Kongsvinger | 28 | 10 | 11 | 7 | 43 | 48 | -5 | 41 | B T H T B H |
9 | Ranheim IL | 28 | 9 | 9 | 10 | 41 | 40 | 1 | 36 | T H H H T B |
10 | Aalesund FK | 28 | 10 | 4 | 14 | 37 | 45 | -8 | 34 | T B B T T T |
11 | Start Kristiansand | 28 | 9 | 7 | 12 | 43 | 52 | -9 | 34 | T T T T B H |
12 | Sogndal | 28 | 8 | 7 | 13 | 33 | 37 | -4 | 31 | B B B B H B |
13 | Asane Fotball | 28 | 8 | 7 | 13 | 40 | 48 | -8 | 31 | T B B H B T |
14 | Levanger FK | 28 | 6 | 11 | 11 | 42 | 44 | -2 | 29 | B B H B B T |
15 | Mjondalen IF | 28 | 6 | 8 | 14 | 34 | 50 | -16 | 26 | B B T B H B |
16 | Sandnes Ulf | 28 | 4 | 5 | 19 | 23 | 71 | -48 | 17 | T B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: