Đối đầu Jerv vs Mjondalen IF, 23h00 ngày 30/11
Kết quả Jerv vs Mjondalen IF Đối đầu Jerv vs Mjondalen IF Phong độ Jerv gần đây Phong độ Mjondalen IF gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Jerv vs Mjondalen IF
- Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jerv vs Mjondalen IF trước đây
- 23/08/2023Mjondalen IF2 - 2Jerv1 - 2D
- 03/05/2023Jerv2 - 3Mjondalen IF0 - 1L
- 21/10/2018Mjondalen IF1 - 1Jerv0 - 1D
- 22/04/2018Jerv0 - 0Mjondalen IF0 - 0D
- 01/10/2017Jerv0 - 1Mjondalen IF0 - 1L
- 19/04/2017Mjondalen IF3 - 0Jerv2 - 0L
- 19/11/2016Jerv2 - 1Mjondalen IF1 - 0W
- 10/07/2016Mjondalen IF1 - 1Jerv0 - 0D
- 21/05/2016Jerv1 - 1Mjondalen IF1 - 0D
- 18/03/2022Jerv2 - 1Mjondalen IF1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Jerv vs Mjondalen IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Jerv vs Mjondalen IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jerv vs Mjondalen IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 9 | 1 | 5 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jerv vs Mjondalen IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jerv (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Jerv (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jerv thắng
Bại: là số trận Jerv thua
Thắng: là số trận Jerv thắng
Bại: là số trận Jerv thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jerv và Mjondalen IF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 82 | 31 | 51 | 69 | H T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 50 | 29 | 21 | 58 | T B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 54 | 41 | 13 | 53 | B H T H T T |
4 | Egersunds IK | 30 | 14 | 5 | 11 | 57 | 56 | 1 | 47 | B B B T B T |
5 | Lyn Oslo | 30 | 12 | 10 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 | T H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | 47 | 50 | -3 | 44 | H T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | 57 | 59 | -2 | 42 | T T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 35 | -1 | 41 | T H B H B B |
9 | Aalesund FK | 30 | 12 | 4 | 14 | 45 | 49 | -4 | 40 | B T T T T T |
10 | Ranheim IL | 30 | 10 | 9 | 11 | 48 | 46 | 2 | 39 | H H T B T B |
11 | Asane Fotball | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 | B H B T T T |
12 | Start Kristiansand | 30 | 9 | 8 | 13 | 45 | 57 | -12 | 35 | T T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | 34 | 40 | -6 | 34 | B B H B T B |
14 | Mjondalen IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 50 | -12 | 31 | T B H B T T |
15 | Levanger FK | 30 | 6 | 11 | 13 | 47 | 51 | -4 | 29 | H B B T B B |
16 | Sandnes Ulf | 30 | 4 | 5 | 21 | 26 | 80 | -54 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: