Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Madla IL vs Vindbjart, 20h00 ngày 07/6

Hạng 4 Nauy 2025: Madla IL vs Vindbjart

  • Giải đấu: Hạng 4 Nauy
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 07/6/2025 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Madla IL vs Vindbjart trước đây

  • 20/10/2024
    Madla IL
    0 - 0
    Vindbjart
    0 - 0
    D
  • 13/04/2024
    Vindbjart
    3 - 2
    Madla IL
    1 - 2
    L
  • 24/08/2019
    Madla IL
    2 - 0
    Vindbjart
    1 - 0
    W
  • 15/06/2019
    Vindbjart
    4 - 2
    Madla IL
    0 - 2
    L
  • 02/06/2018
    Vindbjart
    5 - 1
    Madla IL
    2 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Madla IL vs Vindbjart

- Thống kê lịch sử đối đầu Madla IL vs Vindbjart: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 1 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Madla IL vs Vindbjart: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 4 Nauy 5 1 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Madla IL vs Vindbjart: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Madla IL (sân nhà) 2 1 1 0
Madla IL (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Madla IL thắng
Bại: là số trận Madla IL thua

BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Madla ILVindbjart trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 4 Nauy 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kvik Halden 8 6 1 1 20 13 7 19 T T T H T T
2 Sparta Sarpsborg B 8 5 1 2 22 12 10 16 T H B T B T
3 Fram Larvik 8 4 3 1 19 8 11 15 H T H H T T
4 Stabaek B 8 4 2 2 12 12 0 14 B B T T H H
5 Orn-Horten 8 3 2 3 15 12 3 11 T T T H B H
6 Grei 8 3 2 3 16 14 2 11 B H T T B B
7 Oppsal 8 3 2 3 14 15 -1 11 B H T B T H
8 Lokomotiv Oslo 8 3 2 3 12 13 -1 11 B H B T T H
9 Pors Grenland B 8 3 2 3 12 13 -1 11 T H B T H B
10 Fredrikstad B 8 3 1 4 20 22 -2 10 B T H B T B
11 Odd Grenland 2 8 3 0 5 18 20 -2 9 T B T B B B
12 Ready 8 2 1 5 9 16 -7 7 H B B B T T
13 Flint 8 2 0 6 13 20 -7 6 B B B B B T
14 Drobak-Frogn IL 8 1 3 4 9 21 -12 6 T H B H B B

Cập nhật: