Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về SK Brann Nữ vs Lyn Nữ, 19h00 ngày 07/6
Kết quả SK Brann Nữ vs Lyn Nữ Đối đầu SK Brann Nữ vs Lyn Nữ Phong độ SK Brann Nữ gần đây Phong độ Lyn Nữ gần đây
VĐQG Na Uy nữ 2025: SK Brann Nữ vs Lyn Nữ
- Giải đấu: VĐQG Na Uy nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/6/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SK Brann Nữ vs Lyn Nữ trước đây
- 10/05/2025Lyn (W)0 - 0SK Brann (W)0 - 0D
- 19/10/2024Lyn (W)1 - 3SK Brann (W)1 - 2W
- 29/06/2024Lyn (W)1 - 5SK Brann (W)0 - 2W
- 13/04/2024SK Brann (W)2 - 1Lyn (W)1 - 1W
- 11/11/2023Lyn (W)3 - 2SK Brann (W)2 - 1L
- 26/08/2023SK Brann (W)1 - 0Lyn (W)1 - 0W
- 25/03/2023Lyn (W)1 - 2SK Brann (W)1 - 0W
- 07/08/2022SK Brann (W)4 - 0Lyn (W)3 - 0W
- 27/04/2022Lyn (W)0 - 2SK Brann (W)0 - 0W
- 04/03/2022SK Brann (W)4 - 0Lyn (W)3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SK Brann Nữ vs Lyn Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Brann Nữ vs Lyn Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Brann Nữ vs Lyn Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy nữ | 9 | 7 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Brann Nữ vs Lyn Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SK Brann Nữ (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
SK Brann Nữ (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SK Brann Nữ thắng
Bại: là số trận SK Brann Nữ thua
Thắng: là số trận SK Brann Nữ thắng
Bại: là số trận SK Brann Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SK Brann Nữ và Lyn Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SK Brann (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 31 | 3 | 28 | 29 | T H T H T T |
2 | Valerenga (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 30 | 8 | 22 | 27 | B T T T T T |
3 | Rosenborg BK (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 12 | 5 | 22 | H T T T B B |
4 | LSK Kvinner (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 13 | 4 | 15 | H H B B H T |
5 | Stabaek (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 13 | H T B B B B |
6 | Bodo Glimt (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 13 | B H T B T T |
7 | Honefoss (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 18 | -8 | 11 | T B B T H B |
8 | Lyn (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 9 | B H B H B T |
9 | Roa (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 15 | -6 | 8 | B H B T H B |
10 | Kolbotn (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 28 | -21 | 7 | B T B B H B |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: