Đối đầu Lyn Nữ vs SK Brann Nữ, 20h00 ngày 19/10
Kết quả Lyn Nữ vs SK Brann Nữ Đối đầu Lyn Nữ vs SK Brann Nữ Phong độ Lyn Nữ gần đây Phong độ SK Brann Nữ gần đây
VĐQG Na Uy nữ 2024: Lyn Nữ vs SK Brann Nữ
- Giải đấu: VĐQG Na Uy nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lyn Nữ vs SK Brann Nữ trước đây
- 29/06/2024Lyn (W)1 - 5SK Brann (W)0 - 2L
- 13/04/2024SK Brann (W)2 - 1Lyn (W)1 - 1L
- 11/11/2023Lyn (W)3 - 2SK Brann (W)2 - 1W
- 26/08/2023SK Brann (W)1 - 0Lyn (W)1 - 0L
- 25/03/2023Lyn (W)1 - 2SK Brann (W)1 - 0L
- 07/08/2022SK Brann (W)4 - 0Lyn (W)3 - 0L
- 27/04/2022Lyn (W)0 - 2SK Brann (W)0 - 0L
- 04/03/2022SK Brann (W)4 - 0Lyn (W)3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Lyn Nữ vs SK Brann Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyn Nữ vs SK Brann Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyn Nữ vs SK Brann Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy nữ | 7 | 1 | 0 | 6 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyn Nữ vs SK Brann Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lyn Nữ (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Lyn Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lyn Nữ thắng
Bại: là số trận Lyn Nữ thua
Thắng: là số trận Lyn Nữ thắng
Bại: là số trận Lyn Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lyn Nữ và SK Brann Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 23 | 21 | 0 | 2 | 65 | 14 | 51 | 63 | T T T T T T |
2 | SK Brann (W) | 23 | 17 | 1 | 5 | 63 | 19 | 44 | 52 | T T T T T T |
3 | LSK Kvinner (W) | 23 | 13 | 3 | 7 | 36 | 26 | 10 | 42 | H T T T B T |
4 | Rosenborg BK (W) | 23 | 13 | 1 | 9 | 34 | 26 | 8 | 40 | B B T B B B |
5 | Stabaek (W) | 23 | 8 | 4 | 11 | 29 | 32 | -3 | 28 | T B T B H B |
6 | Lyn (W) | 23 | 8 | 4 | 11 | 21 | 36 | -15 | 28 | T B B B T B |
7 | Roa (W) | 23 | 8 | 2 | 13 | 19 | 33 | -14 | 26 | B B B B B H |
8 | Kolbotn (W) | 23 | 7 | 4 | 12 | 26 | 45 | -19 | 25 | B T B T T B |
9 | Aasane (W) | 23 | 2 | 8 | 13 | 15 | 33 | -18 | 14 | H B T H B T |
10 | Arna Bjornar (W) | 23 | 1 | 7 | 15 | 12 | 56 | -44 | 10 | T B B H H H |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: