Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lillestrom B vs Lorenskog, 18h00 ngày 01/6
Kết quả Lillestrom B vs Lorenskog Đối đầu Lillestrom B vs Lorenskog Phong độ Lillestrom B gần đây Phong độ Lorenskog gần đây
Hạng 4 Nauy 2025: Lillestrom B vs Lorenskog
- Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lillestrom B vs Lorenskog trước đây
- 23/10/2022Lillestrom B3 - 2Lorenskog3 - 0W
- 22/05/2022Lorenskog2 - 1Lillestrom B1 - 0L
- 27/09/2021Lillestrom B2 - 2Lorenskog2 - 1D
- 09/10/2018Lorenskog3 - 1Lillestrom B1 - 1L
- 19/06/2018Lillestrom B2 - 2Lorenskog1 - 1D
- 16/07/2017Lorenskog1 - 2Lillestrom B1 - 1W
- 18/04/2017Lillestrom B1 - 1Lorenskog1 - 0D
- 18/08/2015Lorenskog3 - 1Lillestrom B2 - 1L
- 05/05/2015Lillestrom B0 - 0Lorenskog0 - 0D
- 03/10/2005Lorenskog0 - 1Lillestrom B0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lillestrom B vs Lorenskog
- Thống kê lịch sử đối đầu Lillestrom B vs Lorenskog: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lillestrom B vs Lorenskog: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Nauy | 7 | 2 | 3 | 2 |
Hạng 2 Na Uy | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lillestrom B vs Lorenskog: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lillestrom B (sân nhà) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Lillestrom B (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lillestrom B thắng
Bại: là số trận Lillestrom B thua
Thắng: là số trận Lillestrom B thắng
Bại: là số trận Lillestrom B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lillestrom B và Lorenskog trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 7 | 5 | 1 | 1 | 17 | 11 | 6 | 16 | T T T T H T |
2 | Sparta Sarpsborg B | 7 | 4 | 1 | 2 | 20 | 11 | 9 | 13 | T T H B T B |
3 | Stabaek B | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 12 | 0 | 13 | T B B T T H |
4 | Fram Larvik | 7 | 3 | 3 | 1 | 17 | 8 | 9 | 12 | B H T H H T |
5 | Grei | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 12 | 3 | 11 | T B H T T B |
6 | Pors Grenland B | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 11 | 0 | 11 | B T H B T H |
7 | Orn-Horten | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 10 | B T T T H B |
8 | Fredrikstad B | 7 | 3 | 1 | 3 | 18 | 19 | -1 | 10 | T B T H B T |
9 | Oppsal | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 15 | -1 | 10 | B B H T B T |
10 | Lokomotiv Oslo | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | T B H B T T |
11 | Odd Grenland 2 | 7 | 3 | 0 | 4 | 17 | 18 | -1 | 9 | T T B T B B |
12 | Drobak-Frogn IL | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 19 | -10 | 6 | B T H B H B |
13 | Ready | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 15 | -8 | 4 | B H B B B T |
14 | Flint | 7 | 1 | 0 | 6 | 11 | 19 | -8 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: