Đối đầu SK Brann Nữ vs Kolbotn Nữ, 23h00 ngày 22/4
Kết quả SK Brann Nữ vs Kolbotn Nữ Đối đầu SK Brann Nữ vs Kolbotn Nữ Phong độ SK Brann Nữ gần đây Phong độ Kolbotn Nữ gần đây
VĐQG Na Uy nữ 2025: SK Brann Nữ vs Kolbotn Nữ
- Giải đấu: VĐQG Na Uy nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SK Brann Nữ vs Kolbotn Nữ trước đây
- 14/09/2024Kolbotn (W)0 - 5SK Brann (W)0 - 2W
- 24/08/2024SK Brann (W)6 - 0Kolbotn (W)3 - 0W
- 20/05/2024Kolbotn (W)2 - 6SK Brann (W)2 - 3W
- 22/05/2022Kolbotn (W)1 - 2SK Brann (W)0 - 1W
- 01/05/2022SK Brann (W)2 - 1Kolbotn (W)1 - 1W
- 14/09/2022Kolbotn (W)1 - 6SK Brann (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu SK Brann Nữ vs Kolbotn Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Brann Nữ vs Kolbotn Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Brann Nữ vs Kolbotn Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy nữ | 5 | 5 | 0 | 0 |
Cúp nữ QG Nauy | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Brann Nữ vs Kolbotn Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SK Brann Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
SK Brann Nữ (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SK Brann Nữ thắng
Bại: là số trận SK Brann Nữ thua
Thắng: là số trận SK Brann Nữ thắng
Bại: là số trận SK Brann Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SK Brann Nữ và Kolbotn Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SK Brann (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 2 | 11 | 12 | T T T T |
2 | Rosenborg BK (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | B T T T |
3 | LSK Kvinner (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 2 | 7 | 9 | T T B T |
4 | Valerenga (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 9 | T T T B |
5 | Stabaek (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 6 | T B T B |
6 | Lyn (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 4 | B H B T |
7 | Bodo Glimt (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 10 | -8 | 3 | T B B B |
8 | Roa (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B T B |
9 | Kolbotn (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 10 | -7 | 3 | B B B T |
10 | Honefoss (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 1 | B H B B |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: