Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Stord IL vs Hou Ge Xinte B team, 21h00 ngày 10/5
Kết quả Stord IL vs Hou Ge Xinte B team Đối đầu Stord IL vs Hou Ge Xinte B team Phong độ Stord IL gần đây Phong độ Hou Ge Xinte B team gần đây
Hạng 4 Nauy 2025: Stord IL vs Hou Ge Xinte B team
- Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stord IL vs Hou Ge Xinte B team trước đây
- 19/08/2024Stord IL0 - 4Hou Ge Xinte B team0 - 2L
- 22/06/2024Hou Ge Xinte B team7 - 5Stord IL2 - 2L
- 12/09/2022Stord IL4 - 3Hou Ge Xinte B team1 - 3W
- 20/06/2022Hou Ge Xinte B team4 - 7Stord IL2 - 4W
- 21/10/2017Hou Ge Xinte B team1 - 5Stord IL1 - 2W
- 10/07/2017Stord IL2 - 4Hou Ge Xinte B team1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Stord IL vs Hou Ge Xinte B team
- Thống kê lịch sử đối đầu Stord IL vs Hou Ge Xinte B team: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stord IL vs Hou Ge Xinte B team: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Nauy | 6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stord IL vs Hou Ge Xinte B team: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stord IL (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Stord IL (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stord IL thắng
Bại: là số trận Stord IL thua
Thắng: là số trận Stord IL thắng
Bại: là số trận Stord IL thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stord IL và Hou Ge Xinte B team trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 9 | 5 | 12 | B T T T T |
2 | Sparta Sarpsborg B | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 10 | T T T H B |
3 | Odd Grenland 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 9 | B T T B T |
4 | Orn-Horten | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 9 | B B T T T |
5 | Stabaek B | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 | T T B B T |
6 | Fram Larvik | 5 | 2 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 8 | T B H T H |
7 | Grei | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 9 | 1 | 8 | H T B H T |
8 | Oppsal | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 7 | T B B H T |
9 | Fredrikstad B | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 12 | -1 | 7 | B T B T H |
10 | Pors Grenland B | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 7 | T B T H B |
11 | Drobak-Frogn IL | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 13 | -7 | 5 | H B T H B |
12 | Lokomotiv Oslo | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 4 | B T B H B |
13 | Flint | 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 3 | T B B B B |
14 | Ready | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 12 | -8 | 1 | B B H B B |
Cập nhật: