Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Grorud vs Strommen, 20h00 ngày 08/6
Kết quả Grorud vs Strommen Đối đầu Grorud vs Strommen Phong độ Grorud gần đây Phong độ Strommen gần đây
Hạng 2 Na Uy 2025: Grorud vs Strommen
- Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/6/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grorud vs Strommen trước đây
- 22/03/2025Strommen1 - 1Grorud1 - 1D
- 24/04/2021Strommen2 - 2Grorud0 - 0D
- 21/06/2020Grorud0 - 2Strommen0 - 1L
- 20/03/2016Strommen5 - 1Grorud3 - 0L
- 31/08/2024Strommen2 - 2Grorud0 - 1D
- 08/06/2024Grorud2 - 3Strommen1 - 0L
- 20/11/2021Strommen1 - 3Grorud0 - 2W
- 20/05/2021Grorud1 - 0Strommen0 - 0W
- 18/11/2020Grorud2 - 1Strommen1 - 1W
- 10/08/2020Strommen2 - 1Grorud0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Grorud vs Strommen
- Thống kê lịch sử đối đầu Grorud vs Strommen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grorud vs Strommen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 0 | 2 | 2 |
Hạng 2 Na Uy | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng nhất Na Uy | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grorud vs Strommen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grorud (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Grorud (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grorud thắng
Bại: là số trận Grorud thua
Thắng: là số trận Grorud thắng
Bại: là số trận Grorud thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grorud và Strommen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tromsdalen | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 11 | 7 | 20 | T T B T T H |
2 | Strommen | 8 | 6 | 0 | 2 | 20 | 10 | 10 | 18 | T T T B T B |
3 | Ullensaker/Kisa IL | 9 | 5 | 2 | 2 | 20 | 14 | 6 | 17 | H H T T T T |
4 | Kjelsas | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 16 | T T T T B H |
5 | Grorud | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 11 | 4 | 16 | T H B T T T |
6 | Eidsvold Turn | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 18 | 0 | 16 | T B T B T T |
7 | Honefoss BK | 9 | 5 | 0 | 4 | 18 | 14 | 4 | 15 | B T T T B T |
8 | Levanger FK | 9 | 3 | 4 | 2 | 18 | 15 | 3 | 13 | H H T T H H |
9 | Stjordals Blink | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 16 | -3 | 12 | T B B B T B |
10 | Asker | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 18 | -5 | 9 | B B B T T B |
11 | Strindheim IL | 10 | 3 | 0 | 7 | 12 | 23 | -11 | 9 | T B T B B T |
12 | Follo | 9 | 2 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 7 | T B B B B B |
13 | Alta | 9 | 2 | 0 | 7 | 17 | 23 | -6 | 6 | B B T B B B |
14 | Rana FK | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 13 | -8 | 4 | B H B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: