Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Stjordals Blink vs Grorud, 21h00 ngày 15/6
Kết quả Stjordals Blink vs Grorud Đối đầu Stjordals Blink vs Grorud Phong độ Stjordals Blink gần đây Phong độ Grorud gần đây
Hạng 2 Na Uy 2025: Stjordals Blink vs Grorud
- Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stjordals Blink vs Grorud trước đây
- 24/08/2024Grorud1 - 1Stjordals Blink0 - 1D
- 20/05/2024Stjordals Blink2 - 2Grorud2 - 1D
- 04/08/2022Stjordals Blink1 - 0Grorud0 - 0W
- 30/05/2022Grorud1 - 2Stjordals Blink1 - 1W
- 11/09/2021Grorud1 - 2Stjordals Blink0 - 1W
- 05/07/2021Stjordals Blink2 - 0Grorud2 - 0W
- 01/11/2020Stjordals Blink2 - 3Grorud1 - 3L
- 08/09/2020Grorud1 - 1Stjordals Blink0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Stjordals Blink vs Grorud
- Thống kê lịch sử đối đầu Stjordals Blink vs Grorud: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stjordals Blink vs Grorud: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 2 | 0 | 2 | 0 |
Hạng nhất Na Uy | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stjordals Blink vs Grorud: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stjordals Blink (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Stjordals Blink (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stjordals Blink thắng
Bại: là số trận Stjordals Blink thua
Thắng: là số trận Stjordals Blink thắng
Bại: là số trận Stjordals Blink thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stjordals Blink và Grorud trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 9 | 7 | 0 | 2 | 22 | 10 | 12 | 21 | T T B T B T |
2 | Ullensaker/Kisa IL | 10 | 6 | 2 | 2 | 23 | 16 | 7 | 20 | H T T T T T |
3 | Tromsdalen | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 11 | 7 | 20 | T T B T T H |
4 | Kjelsas | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 17 | T T T B H H |
5 | Grorud | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 13 | 2 | 16 | H B T T T B |
6 | Eidsvold Turn | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 18 | 0 | 16 | T B T B T T |
7 | Honefoss BK | 9 | 5 | 0 | 4 | 18 | 14 | 4 | 15 | B T T T B T |
8 | Levanger FK | 10 | 3 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 13 | H T T H H B |
9 | Stjordals Blink | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 16 | -3 | 12 | T B B B T B |
10 | Follo | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 19 | -5 | 10 | B B B B B T |
11 | Asker | 10 | 2 | 3 | 5 | 15 | 21 | -6 | 9 | B B T T B B |
12 | Strindheim IL | 10 | 3 | 0 | 7 | 12 | 23 | -11 | 9 | T B T B B T |
13 | Alta | 9 | 2 | 0 | 7 | 17 | 23 | -6 | 6 | B B T B B B |
14 | Rana FK | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 15 | -8 | 5 | H B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: