Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Funnefoss/Vormsund vs Harstad, 21h00 ngày 09/6

Hạng 4 Nauy 2025: Funnefoss/Vormsund vs Harstad

  • Giải đấu: Hạng 4 Nauy
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 09/6/2025 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Funnefoss/Vormsund vs Harstad trước đây

  • 18/09/2022
    Funnefoss/Vormsund
    6 - 1
    Harstad
    5 - 1
    W
  • 22/05/2022
    Harstad
    1 - 2
    Funnefoss/Vormsund
    0 - 1
    W
  • 21/10/2017
    Funnefoss/Vormsund
    4 - 2
    Harstad
    1 - 1
    W
  • 09/07/2017
    Harstad
    2 - 0
    Funnefoss/Vormsund
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Funnefoss/Vormsund vs Harstad

- Thống kê lịch sử đối đầu Funnefoss/Vormsund vs Harstad: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 3 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Funnefoss/Vormsund vs Harstad: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 4 Nauy 4 3 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Funnefoss/Vormsund vs Harstad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Funnefoss/Vormsund (sân nhà) 2 2 0 0
Funnefoss/Vormsund (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Funnefoss/Vormsund thắng
Bại: là số trận Funnefoss/Vormsund thua

BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Funnefoss/VormsundHarstad trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 4 Nauy 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kvik Halden 9 7 1 1 23 14 9 22 T T H T T T
2 Sparta Sarpsborg B 8 5 1 2 22 12 10 16 T H B T B T
3 Fram Larvik 8 4 3 1 19 8 11 15 H T H H T T
4 Grei 9 4 2 3 21 14 7 14 H T T B B T
5 Orn-Horten 9 4 2 3 19 13 6 14 T T H B H T
6 Lokomotiv Oslo 9 4 2 3 14 14 0 14 H B T T H T
7 Stabaek B 8 4 2 2 12 12 0 14 B B T T H H
8 Oppsal 9 3 3 3 15 16 -1 12 H T B T H H
9 Pors Grenland B 8 3 2 3 12 13 -1 11 T H B T H B
10 Fredrikstad B 9 3 1 5 20 27 -7 10 T H B T B B
11 Odd Grenland 2 9 3 0 6 19 24 -5 9 B T B B B B
12 Ready 9 2 1 6 10 19 -9 7 B B B T T B
13 Drobak-Frogn IL 9 1 4 4 10 22 -12 7 H B H B B H
14 Flint 9 2 0 7 14 22 -8 6 B B B B T B

Cập nhật: