Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Skjervoy vs Frigg, 20h30 ngày 08/6
Kết quả Skjervoy vs Frigg Đối đầu Skjervoy vs Frigg Phong độ Skjervoy gần đây Phong độ Frigg gần đây
Hạng 4 Nauy 2025: Skjervoy vs Frigg
- Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/6/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Skjervoy vs Frigg trước đây
- 19/08/2018Skjervoy0 - 3Frigg0 - 3L
- 29/04/2018Frigg4 - 0Skjervoy1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Skjervoy vs Frigg
- Thống kê lịch sử đối đầu Skjervoy vs Frigg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skjervoy vs Frigg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Nauy | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skjervoy vs Frigg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Skjervoy (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Skjervoy (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Skjervoy thắng
Bại: là số trận Skjervoy thua
Thắng: là số trận Skjervoy thắng
Bại: là số trận Skjervoy thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Skjervoy và Frigg trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 9 | 7 | 1 | 1 | 23 | 14 | 9 | 22 | T T H T T T |
2 | Sparta Sarpsborg B | 8 | 5 | 1 | 2 | 22 | 12 | 10 | 16 | T H B T B T |
3 | Fram Larvik | 8 | 4 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 15 | H T H H T T |
4 | Grei | 9 | 4 | 2 | 3 | 21 | 14 | 7 | 14 | H T T B B T |
5 | Orn-Horten | 9 | 4 | 2 | 3 | 19 | 13 | 6 | 14 | T T H B H T |
6 | Lokomotiv Oslo | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 14 | H B T T H T |
7 | Stabaek B | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 12 | 0 | 14 | B B T T H H |
8 | Oppsal | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 15 | -1 | 11 | B H T B T H |
9 | Pors Grenland B | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 11 | T H B T H B |
10 | Fredrikstad B | 9 | 3 | 1 | 5 | 20 | 27 | -7 | 10 | T H B T B B |
11 | Odd Grenland 2 | 9 | 3 | 0 | 6 | 19 | 24 | -5 | 9 | B T B B B B |
12 | Ready | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 19 | -9 | 7 | B B B T T B |
13 | Flint | 9 | 2 | 0 | 7 | 14 | 22 | -8 | 6 | B B B B T B |
14 | Drobak-Frogn IL | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 21 | -12 | 6 | T H B H B B |
Cập nhật: