Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Odd Grenland 2 vs Fredrikstad B, 22h00 ngày 26/5
Kết quả Odd Grenland 2 vs Fredrikstad B Đối đầu Odd Grenland 2 vs Fredrikstad B Phong độ Odd Grenland 2 gần đây Phong độ Fredrikstad B gần đây
Hạng 4 Nauy 2025: Odd Grenland 2 vs Fredrikstad B
- Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Odd Grenland 2 vs Fredrikstad B trước đây
- 09/10/2023Odd Grenland 21 - 1Fredrikstad B1 - 1D
- 31/07/2023Fredrikstad B1 - 2Odd Grenland 21 - 1W
- 20/10/2007Odd Grenland 21 - 1Fredrikstad B1 - 0D
- 23/07/2007Fredrikstad B4 - 0Odd Grenland 21 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Odd Grenland 2 vs Fredrikstad B
- Thống kê lịch sử đối đầu Odd Grenland 2 vs Fredrikstad B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Odd Grenland 2 vs Fredrikstad B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Nauy | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 2 Na Uy | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Odd Grenland 2 vs Fredrikstad B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Odd Grenland 2 (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Odd Grenland 2 (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Odd Grenland 2 thắng
Bại: là số trận Odd Grenland 2 thua
Thắng: là số trận Odd Grenland 2 thắng
Bại: là số trận Odd Grenland 2 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Odd Grenland 2 và Fredrikstad B trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 7 | 5 | 1 | 1 | 17 | 11 | 6 | 16 | T T T T H T |
2 | Sparta Sarpsborg B | 7 | 4 | 1 | 2 | 20 | 11 | 9 | 13 | T T H B T B |
3 | Fram Larvik | 7 | 3 | 3 | 1 | 17 | 8 | 9 | 12 | B H T H H T |
4 | Stabaek B | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | 0 | 12 | T T B B T T |
5 | Grei | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 12 | 3 | 11 | T B H T T B |
6 | Orn-Horten | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 10 | B T T T H B |
7 | Pors Grenland B | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | 0 | 10 | T B T H B T |
8 | Oppsal | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 15 | -1 | 10 | B B H T B T |
9 | Lokomotiv Oslo | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | T B H B T T |
10 | Odd Grenland 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 13 | 3 | 9 | B T T B T B |
11 | Fredrikstad B | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 18 | -5 | 7 | B T B T H B |
12 | Drobak-Frogn IL | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 19 | -10 | 6 | B T H B H B |
13 | Ready | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 15 | -8 | 4 | B H B B B T |
14 | Flint | 7 | 1 | 0 | 6 | 11 | 19 | -8 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: