Đối đầu Egersunds IK vs Mjondalen IF, 19h00 ngày 26/10
Kết quả Egersunds IK vs Mjondalen IF Đối đầu Egersunds IK vs Mjondalen IF Phong độ Egersunds IK gần đây Phong độ Mjondalen IF gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Egersunds IK vs Mjondalen IF
- Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Egersunds IK vs Mjondalen IF trước đây
- 23/06/2024Mjondalen IF0 - 3Egersunds IK0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Egersunds IK vs Mjondalen IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Egersunds IK vs Mjondalen IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egersunds IK vs Mjondalen IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egersunds IK vs Mjondalen IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Egersunds IK (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Egersunds IK (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Egersunds IK thắng
Bại: là số trận Egersunds IK thua
Thắng: là số trận Egersunds IK thắng
Bại: là số trận Egersunds IK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Egersunds IK và Mjondalen IF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 27 | 19 | 5 | 3 | 76 | 29 | 47 | 62 | T H T H T T |
2 | Bryne | 27 | 16 | 4 | 7 | 44 | 26 | 18 | 52 | H H T T B T |
3 | Moss | 27 | 14 | 4 | 9 | 48 | 37 | 11 | 46 | H B T B H T |
4 | Lyn Oslo | 27 | 11 | 10 | 6 | 52 | 35 | 17 | 43 | T T B T H T |
5 | Stabaek | 27 | 12 | 6 | 9 | 55 | 50 | 5 | 42 | B B B T T T |
6 | Egersunds IK | 27 | 12 | 5 | 10 | 50 | 52 | -2 | 41 | B T T B B B |
7 | Raufoss | 27 | 11 | 7 | 9 | 31 | 30 | 1 | 40 | T T H T H B |
8 | Kongsvinger | 27 | 10 | 10 | 7 | 42 | 47 | -5 | 40 | H B T H T B |
9 | Ranheim IL | 27 | 9 | 9 | 9 | 41 | 39 | 2 | 36 | T T H H H T |
10 | Start Kristiansand | 27 | 9 | 6 | 12 | 42 | 51 | -9 | 33 | H T T T T B |
11 | Sogndal | 27 | 8 | 7 | 12 | 33 | 35 | -2 | 31 | B B B B B H |
12 | Aalesund FK | 27 | 9 | 4 | 14 | 36 | 45 | -9 | 31 | T T B B T T |
13 | Asane Fotball | 27 | 7 | 7 | 13 | 38 | 48 | -10 | 28 | B T B B H B |
14 | Levanger FK | 27 | 5 | 11 | 11 | 38 | 44 | -6 | 26 | H B B H B B |
15 | Mjondalen IF | 27 | 6 | 8 | 13 | 33 | 47 | -14 | 26 | H B B T B H |
16 | Sandnes Ulf | 27 | 4 | 5 | 18 | 23 | 67 | -44 | 17 | B T B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: