Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lokomotiv Oslo vs Drobak-Frogn IL, 19h00 ngày 24/5

Hạng 4 Nauy 2025: Lokomotiv Oslo vs Drobak-Frogn IL

Lịch sử đối đầu Lokomotiv Oslo vs Drobak-Frogn IL trước đây

  • 12/10/2019
    Lokomotiv Oslo
    2 - 1
    Drobak-Frogn IL
    2 - 0
    W
  • 28/05/2019
    Drobak-Frogn IL
    0 - 5
    Lokomotiv Oslo
    0 - 1
    W
  • 13/10/2018
    Lokomotiv Oslo
    2 - 1
    Drobak-Frogn IL
    2 - 0
    W
  • 23/06/2018
    Drobak-Frogn IL
    3 - 0
    Lokomotiv Oslo
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Oslo vs Drobak-Frogn IL

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Oslo vs Drobak-Frogn IL: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 3 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Oslo vs Drobak-Frogn IL: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 4 Nauy 4 3 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Oslo vs Drobak-Frogn IL: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Lokomotiv Oslo (sân nhà) 2 2 0 0
Lokomotiv Oslo (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Oslo thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Oslo thua

BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv OsloDrobak-Frogn IL trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 4 Nauy 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sparta Sarpsborg B 6 4 1 1 19 9 10 13 T T T H B T
2 Kvik Halden 6 4 1 1 16 11 5 13 B T T T T H
3 Stabaek B 6 4 0 2 12 12 0 12 T T B B T T
4 Grei 6 3 2 1 15 11 4 11 H T B H T T
5 Orn-Horten 6 3 1 2 13 9 4 10 B B T T T H
6 Pors Grenland B 6 3 1 2 11 11 0 10 T B T H B T
7 Fram Larvik 6 2 3 1 14 6 8 9 T B H T H H
8 Odd Grenland 2 6 3 0 3 16 13 3 9 B T T B T B
9 Oppsal 6 2 1 3 12 14 -2 7 T B B H T B
10 Lokomotiv Oslo 6 2 1 3 7 11 -4 7 B T B H B T
11 Fredrikstad B 6 2 1 3 13 18 -5 7 B T B T H B
12 Drobak-Frogn IL 6 1 3 2 8 15 -7 6 H B T H B H
13 Flint 6 1 0 5 9 16 -7 3 T B B B B B
14 Ready 6 0 1 5 5 14 -9 1 B B H B B B

Cập nhật: