Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Djerv 1919 vs Hou Ge Xinte B team, 00h00 ngày 17/6

Hạng 4 Nauy 2025: Djerv 1919 vs Hou Ge Xinte B team

Lịch sử đối đầu Djerv 1919 vs Hou Ge Xinte B team trước đây

  • 09/07/2024
    Hou Ge Xinte B team
    2 - 2
    Djerv 1919
    2 - 0
    D
  • 07/05/2024
    Djerv 1919
    2 - 1
    Hou Ge Xinte B team
    1 - 0
    W
  • 20/09/2022
    Hou Ge Xinte B team
    2 - 2
    Djerv 1919
    1 - 1
    D
  • 12/04/2022
    Djerv 1919
    2 - 0
    Hou Ge Xinte B team
    2 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Djerv 1919 vs Hou Ge Xinte B team

- Thống kê lịch sử đối đầu Djerv 1919 vs Hou Ge Xinte B team: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 2 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Djerv 1919 vs Hou Ge Xinte B team: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 4 Nauy 4 2 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Djerv 1919 vs Hou Ge Xinte B team: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Djerv 1919 (sân nhà) 2 2 0 0
Djerv 1919 (sân khách) 2 0 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Djerv 1919 thắng
Bại: là số trận Djerv 1919 thua

BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Djerv 1919Hou Ge Xinte B team trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 4 Nauy 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kvik Halden 10 8 1 1 26 16 10 25 T H T T T T
2 Fram Larvik 10 6 3 1 24 9 15 21 H H T T T T
3 Sparta Sarpsborg B 10 6 1 3 24 15 9 19 B T B T T B
4 Grei 10 5 2 3 25 16 9 17 T T B B T T
5 Orn-Horten 10 5 2 3 22 14 8 17 T H B H T T
6 Oppsal 10 4 3 3 19 17 2 15 T B T H H T
7 Lokomotiv Oslo 9 4 2 3 14 14 0 14 H B T T H T
8 Stabaek B 10 4 2 4 14 17 -3 14 T T H H B B
9 Pors Grenland B 10 3 2 5 14 18 -4 11 B T H B B B
10 Fredrikstad B 9 3 1 5 20 27 -7 10 T H B T B B
11 Odd Grenland 2 9 3 0 6 19 24 -5 9 B T B B B B
12 Ready 10 2 1 7 12 23 -11 7 B B T T B B
13 Drobak-Frogn IL 9 1 4 4 10 22 -12 7 H B H B B H
14 Flint 10 2 0 8 15 26 -11 6 B B B T B B

Cập nhật: