Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Brann 2 vs Sotra, 23h30 ngày 13/6
Hạng 2 Na Uy 2025: Brann 2 vs Sotra
- Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/6/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brann 2 vs Sotra trước đây
- 15/03/2025Sotra3 - 1Brann 22 - 0L
- 25/01/2024Sotra0 - 2Brann 20 - 1W
- 02/03/2023Sotra2 - 1Brann 21 - 0L
- 14/07/2024Sotra4 - 4Brann 23 - 0D
- 08/06/2024Brann 21 - 1Sotra1 - 0D
- 02/10/2023Brann 21 - 1Sotra1 - 0D
- 17/07/2023Sotra1 - 1Brann 20 - 1D
- 24/09/2018Sotra1 - 1Brann 20 - 1D
- 02/06/2018Brann 20 - 2Sotra0 - 1L
- 19/09/2017Brann 21 - 1Sotra1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Brann 2 vs Sotra
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann 2 vs Sotra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann 2 vs Sotra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hạng 2 Na Uy | 4 | 0 | 4 | 0 |
Hạng 4 Nauy | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann 2 vs Sotra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brann 2 (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Brann 2 (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brann 2 thắng
Bại: là số trận Brann 2 thua
Thắng: là số trận Brann 2 thắng
Bại: là số trận Brann 2 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brann 2 và Sotra trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 9 | 7 | 0 | 2 | 22 | 10 | 12 | 21 | T T B T B T |
2 | Tromsdalen | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 11 | 7 | 20 | T T B T T H |
3 | Ullensaker/Kisa IL | 9 | 5 | 2 | 2 | 20 | 14 | 6 | 17 | H H T T T T |
4 | Kjelsas | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 17 | T T T B H H |
5 | Grorud | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 13 | 2 | 16 | H B T T T B |
6 | Eidsvold Turn | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 18 | 0 | 16 | T B T B T T |
7 | Honefoss BK | 9 | 5 | 0 | 4 | 18 | 14 | 4 | 15 | B T T T B T |
8 | Levanger FK | 9 | 3 | 4 | 2 | 18 | 15 | 3 | 13 | H H T T H H |
9 | Stjordals Blink | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 16 | -3 | 12 | T B B B T B |
10 | Asker | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 18 | -5 | 9 | B B B T T B |
11 | Strindheim IL | 10 | 3 | 0 | 7 | 12 | 23 | -11 | 9 | T B T B B T |
12 | Follo | 9 | 2 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 7 | T B B B B B |
13 | Alta | 9 | 2 | 0 | 7 | 17 | 23 | -6 | 6 | B B T B B B |
14 | Rana FK | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 15 | -8 | 5 | H B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: