Đối đầu Arna Bjornar Nữ vs Lyn Nữ, 20h00 ngày 03/11
Kết quả Arna Bjornar Nữ vs Lyn Nữ Đối đầu Arna Bjornar Nữ vs Lyn Nữ Phong độ Arna Bjornar Nữ gần đây Phong độ Lyn Nữ gần đây
VĐQG Na Uy nữ 2024: Arna Bjornar Nữ vs Lyn Nữ
- Giải đấu: VĐQG Na Uy nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arna Bjornar Nữ vs Lyn Nữ trước đây
- 24/08/2024Arna Bjornar (W)1 - 1Lyn (W)0 - 1D
- 15/05/2024Lyn (W)1 - 0Arna Bjornar (W)0 - 0L
- 18/11/2023Arna Bjornar (W)2 - 2Lyn (W)0 - 1D
- 21/05/2023Lyn (W)2 - 2Arna Bjornar (W)1 - 0D
- 22/04/2023Arna Bjornar (W)1 - 3Lyn (W)1 - 3L
- 11/09/2022Arna Bjornar (W)2 - 2Lyn (W)1 - 1D
- 14/08/2022Lyn (W)1 - 1Arna Bjornar (W)1 - 1D
- 20/03/2022Arna Bjornar (W)1 - 2Lyn (W)0 - 1L
- 14/08/2021Lyn (W)1 - 1Arna Bjornar (W)1 - 0D
- 17/07/2021Arna Bjornar (W)3 - 1Lyn (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Arna Bjornar Nữ vs Lyn Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Arna Bjornar Nữ vs Lyn Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arna Bjornar Nữ vs Lyn Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy nữ | 10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arna Bjornar Nữ vs Lyn Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arna Bjornar Nữ (sân nhà) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Arna Bjornar Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arna Bjornar Nữ thắng
Bại: là số trận Arna Bjornar Nữ thua
Thắng: là số trận Arna Bjornar Nữ thắng
Bại: là số trận Arna Bjornar Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arna Bjornar Nữ và Lyn Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 25 | 23 | 0 | 2 | 70 | 15 | 55 | 69 | T T T T T T |
2 | SK Brann (W) | 25 | 18 | 1 | 6 | 67 | 22 | 45 | 55 | T T T T T B |
3 | LSK Kvinner (W) | 24 | 13 | 4 | 7 | 38 | 28 | 10 | 43 | T T T B T H |
4 | Rosenborg BK (W) | 24 | 13 | 1 | 10 | 35 | 29 | 6 | 40 | B T B B B B |
5 | Stabaek (W) | 24 | 9 | 4 | 11 | 32 | 33 | -1 | 31 | B T B H B T |
6 | Lyn (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 22 | 39 | -17 | 28 | B B B T B B |
7 | Roa (W) | 24 | 8 | 2 | 14 | 19 | 34 | -15 | 26 | B B B B H B |
8 | Kolbotn (W) | 24 | 7 | 4 | 13 | 26 | 48 | -22 | 25 | T B T T B B |
9 | Aasane (W) | 24 | 3 | 8 | 13 | 16 | 33 | -17 | 17 | B T H B T T |
10 | Arna Bjornar (W) | 24 | 1 | 8 | 15 | 14 | 58 | -44 | 11 | B B H H H H |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: