Đối đầu Arna Bjornar Nữ vs Kolbotn Nữ, 20h00 ngày 08/9
Kết quả Arna Bjornar Nữ vs Kolbotn Nữ Đối đầu Arna Bjornar Nữ vs Kolbotn Nữ Phong độ Arna Bjornar Nữ gần đây Phong độ Kolbotn Nữ gần đây
VĐQG Na Uy nữ 2024: Arna Bjornar Nữ vs Kolbotn Nữ
- Giải đấu: VĐQG Na Uy nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arna Bjornar Nữ vs Kolbotn Nữ trước đây
- 13/08/2024Arna Bjornar (W)0 - 2Kolbotn (W)0 - 2L
- 27/04/2024Kolbotn (W)4 - 1Arna Bjornar (W)3 - 1L
- 30/10/2022Kolbotn (W)3 - 1Arna Bjornar (W)2 - 1L
- 25/05/2022Arna Bjornar (W)0 - 5Kolbotn (W)0 - 3L
- 08/05/2022Kolbotn (W)2 - 0Arna Bjornar (W)1 - 0L
- 13/11/2021Arna Bjornar (W)2 - 2Kolbotn (W)0 - 2D
- 30/06/2021Kolbotn (W)1 - 0Arna Bjornar (W)0 - 0L
- 12/09/2020Arna Bjornar (W)2 - 1Kolbotn (W)2 - 0W
- 22/08/2020Kolbotn (W)2 - 3Arna Bjornar (W)1 - 0W
- 06/03/2022Kolbotn (W)1 - 0Arna Bjornar (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Arna Bjornar Nữ vs Kolbotn Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Arna Bjornar Nữ vs Kolbotn Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arna Bjornar Nữ vs Kolbotn Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy nữ | 9 | 2 | 1 | 6 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arna Bjornar Nữ vs Kolbotn Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arna Bjornar Nữ (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Arna Bjornar Nữ (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arna Bjornar Nữ thắng
Bại: là số trận Arna Bjornar Nữ thua
Thắng: là số trận Arna Bjornar Nữ thắng
Bại: là số trận Arna Bjornar Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arna Bjornar Nữ và Kolbotn Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 20 | 18 | 0 | 2 | 57 | 13 | 44 | 54 | T T T T T T |
2 | Rosenborg BK (W) | 19 | 12 | 1 | 6 | 29 | 20 | 9 | 37 | H T B T B B |
3 | SK Brann (W) | 18 | 12 | 1 | 5 | 48 | 19 | 29 | 37 | T B T B T T |
4 | LSK Kvinner (W) | 19 | 10 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 33 | H T H B H T |
5 | Lyn (W) | 18 | 7 | 4 | 7 | 17 | 26 | -9 | 25 | T B B T H T |
6 | Roa (W) | 19 | 8 | 1 | 10 | 19 | 25 | -6 | 25 | B B B T B B |
7 | Stabaek (W) | 19 | 7 | 3 | 9 | 27 | 26 | 1 | 24 | B H B H T B |
8 | Kolbotn (W) | 18 | 4 | 4 | 10 | 20 | 36 | -16 | 16 | B H T H B B |
9 | Aasane (W) | 18 | 0 | 7 | 11 | 10 | 28 | -18 | 7 | B H B H B H |
10 | Arna Bjornar (W) | 18 | 1 | 4 | 13 | 10 | 50 | -40 | 7 | B H B B H T |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: