Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tromso Nữ vs Arna Bjornar Nữ, 17h30 ngày 11/5
Kết quả Tromso Nữ vs Arna Bjornar Nữ Đối đầu Tromso Nữ vs Arna Bjornar Nữ Phong độ Tromso Nữ gần đây Phong độ Arna Bjornar Nữ gần đây
Hạng Nhì nữ Na Uy 2025: Tromso Nữ vs Arna Bjornar Nữ
- Giải đấu: Hạng Nhì nữ Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/5/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tromso Nữ vs Arna Bjornar Nữ trước đây
- 16/10/2022Tromso (W)0 - 6Arna Bjornar (W)0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Tromso Nữ vs Arna Bjornar Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Tromso Nữ vs Arna Bjornar Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tromso Nữ vs Arna Bjornar Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tromso Nữ vs Arna Bjornar Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tromso Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Tromso Nữ (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tromso Nữ thắng
Bại: là số trận Tromso Nữ thua
Thắng: là số trận Tromso Nữ thắng
Bại: là số trận Tromso Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhì nữ Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tromso Nữ và Arna Bjornar Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhì nữ Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhì nữ Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Molde (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 9 | 9 | 13 | T T H B T T |
2 | Arna Bjornar (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 | B T T T T H |
3 | Fortuna Alesund (W) | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 5 | 7 | 12 | T H T T H H |
4 | Aasane (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 3 | 5 | 11 | T H H T B T |
5 | FK Haugesund (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 10 | B T H T T B |
6 | Odd BK (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | 0 | 10 | T T H B T B |
7 | FK Fyllingsdalen (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | H T H B B T |
8 | Start Kristiansand (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 5 | T B H H B B |
9 | KIL/Hemne (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 5 | B B B T H H |
10 | Viking (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 13 | -6 | 5 | B B T H H B |
11 | HamKam (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | -5 | 4 | H B B B B T |
12 | Tromso (W) | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 15 | -11 | 2 | B B B B H H |
Cập nhật: