Đối đầu Rosenborg BK Nữ vs Aasane Nữ, 20h00 ngày 03/11
Kết quả Rosenborg BK Nữ vs Aasane Nữ Đối đầu Rosenborg BK Nữ vs Aasane Nữ Phong độ Rosenborg BK Nữ gần đây Phong độ Aasane Nữ gần đây
VĐQG Na Uy nữ 2024: Rosenborg BK Nữ vs Aasane Nữ
- Giải đấu: VĐQG Na Uy nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rosenborg BK Nữ vs Aasane Nữ trước đây
- 29/06/2024Aasane (W)1 - 1Rosenborg BK (W)1 - 1D
- 11/05/2024Rosenborg BK (W)2 - 1Aasane (W)1 - 1W
- 07/10/2023Rosenborg BK (W)1 - 0Aasane (W)0 - 0W
- 24/06/2023Rosenborg BK (W)2 - 0Aasane (W)2 - 0W
- 20/04/2023Aasane (W)0 - 3Rosenborg BK (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Rosenborg BK Nữ vs Aasane Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg BK Nữ vs Aasane Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg BK Nữ vs Aasane Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy nữ | 5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg BK Nữ vs Aasane Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rosenborg BK Nữ (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Rosenborg BK Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rosenborg BK Nữ thắng
Bại: là số trận Rosenborg BK Nữ thua
Thắng: là số trận Rosenborg BK Nữ thắng
Bại: là số trận Rosenborg BK Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rosenborg BK Nữ và Aasane Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 25 | 23 | 0 | 2 | 70 | 15 | 55 | 69 | T T T T T T |
2 | SK Brann (W) | 25 | 18 | 1 | 6 | 67 | 22 | 45 | 55 | T T T T T B |
3 | LSK Kvinner (W) | 24 | 13 | 4 | 7 | 38 | 28 | 10 | 43 | T T T B T H |
4 | Rosenborg BK (W) | 24 | 13 | 1 | 10 | 35 | 29 | 6 | 40 | B T B B B B |
5 | Stabaek (W) | 24 | 9 | 4 | 11 | 32 | 33 | -1 | 31 | B T B H B T |
6 | Lyn (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 22 | 39 | -17 | 28 | B B B T B B |
7 | Roa (W) | 24 | 8 | 2 | 14 | 19 | 34 | -15 | 26 | B B B B H B |
8 | Kolbotn (W) | 24 | 7 | 4 | 13 | 26 | 48 | -22 | 25 | T B T T B B |
9 | Aasane (W) | 24 | 3 | 8 | 13 | 16 | 33 | -17 | 17 | B T H B T T |
10 | Arna Bjornar (W) | 24 | 1 | 8 | 15 | 14 | 58 | -44 | 11 | B B H H H H |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: