Đối đầu Sogndal vs Aalesund FK, 21h00 ngày 05/4
Kết quả Sogndal vs Aalesund FK Đối đầu Sogndal vs Aalesund FK Phong độ Sogndal gần đây Phong độ Aalesund FK gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Sogndal vs Aalesund FK
- Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sogndal vs Aalesund FK trước đây
- 01/03/2025Aalesund FK1 - 2Sogndal1 - 0W
- 23/02/2024Sogndal2 - 3Aalesund FK1 - 1L
- 25/02/2023Aalesund FK3 - 0Sogndal1 - 0L
- 16/03/2022Sogndal1 - 1Aalesund FK1 - 0D
- 21/04/2021Aalesund FK1 - 0Sogndal1 - 0L
- 06/06/2020Sogndal1 - 0Aalesund FK1 - 0W
- 05/10/2024Sogndal0 - 1Aalesund FK0 - 0L
- 16/05/2024Aalesund FK0 - 2Sogndal0 - 2W
- 17/10/2021Aalesund FK3 - 0Sogndal2 - 0L
- 18/06/2021Sogndal2 - 0Aalesund FK1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sogndal vs Aalesund FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Sogndal vs Aalesund FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sogndal vs Aalesund FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 6 | 2 | 1 | 3 |
Hạng nhất Na Uy | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sogndal vs Aalesund FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sogndal (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Sogndal (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sogndal thắng
Bại: là số trận Sogndal thua
Thắng: là số trận Sogndal thắng
Bại: là số trận Sogndal thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sogndal và Aalesund FK trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyn Oslo | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Raufoss | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
3 | Egersunds IK | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | Odd Grenland | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Start Kristiansand | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Lillestrom | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Aalesund FK | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Stabaek | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Kongsvinger | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Hodd | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Asane Fotball | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Moss | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
13 | Mjondalen IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
14 | Sogndal | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Skeid Oslo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
16 | Ranheim IL | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: