Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Egersunds IK vs Aalesund FK, 21h00 ngày 10/5
Kết quả Egersunds IK vs Aalesund FK Đối đầu Egersunds IK vs Aalesund FK Phong độ Egersunds IK gần đây Phong độ Aalesund FK gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Egersunds IK vs Aalesund FK
- Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Egersunds IK vs Aalesund FK trước đây
- 27/07/2024Aalesund FK2 - 3Egersunds IK1 - 1W
- 20/04/2024Egersunds IK3 - 1Aalesund FK2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Egersunds IK vs Aalesund FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Egersunds IK vs Aalesund FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egersunds IK vs Aalesund FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egersunds IK vs Aalesund FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Egersunds IK (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Egersunds IK (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Egersunds IK thắng
Bại: là số trận Egersunds IK thua
Thắng: là số trận Egersunds IK thắng
Bại: là số trận Egersunds IK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Egersunds IK và Aalesund FK trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 13 | H T T T T |
2 | Egersunds IK | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 6 | 5 | 13 | T T T T H |
3 | Kongsvinger | 5 | 3 | 1 | 1 | 14 | 4 | 10 | 10 | H T T T B |
4 | Aalesund FK | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 6 | 3 | 9 | H T H H T |
5 | Start Kristiansand | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | 9 | T T B T B |
6 | Sogndal | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 9 | B B T T T |
7 | Odd Grenland | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | T B T B H |
8 | Raufoss | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 | T H T B B |
9 | Hodd | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | H B T B T |
10 | Stabaek | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 7 | H T B B T |
11 | Ranheim IL | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 6 | B B B T T |
12 | Moss | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 14 | -6 | 6 | B T B T B |
13 | Asane Fotball | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | H B B H T |
14 | Lyn Oslo | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B B B B |
15 | Mjondalen IF | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 2 | B H H B B |
16 | Skeid Oslo | 5 | 0 | 0 | 5 | 6 | 14 | -8 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: