Kết quả Alta vs Skeid Oslo, 19h30 ngày 25/08
Kết quả Alta vs Skeid Oslo Đối đầu Alta vs Skeid Oslo Phong độ Alta gần đây Phong độ Skeid Oslo gần đây
- Chủ nhật, Ngày 25/08/202419:30
- Alta 1 12Skeid Oslo 25Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 3.25
0.74U 3.25
0.861
2.75X
3.902
1.85Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alta vs Skeid Oslo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Na Uy 2024 » vòng 18
-
Alta vs Skeid Oslo: Diễn biến chính
- 12'0-0Luca Hoyland
- 13'0-1Jesper Fiksdal
- 30'0-1Kabamba Kalabatama
- 35'0-2Per-Magnus Steiring
- 45'Runar Overvik0-2
- 47'0-3Filip Alexandersen Stensland
- 54'0-4Kabamba Kalabatama
- 62'0-5Thor Lange
- 64'Noah Skum0-5
- 67'Christian Reginiussen1-5
- 71'Magnus Opgard2-5
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Alta vs Skeid Oslo: Số liệu thống kê
- AltaSkeid Oslo
- 5Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 10Tổng cú sút19
-
- 2Sút trúng cầu môn9
-
- 8Sút ra ngoài10
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 86Pha tấn công85
-
- 50Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 26 | 17 | 7 | 2 | 53 | 20 | 33 | 58 | T H B T T T |
2 | Tromsdalen | 26 | 18 | 3 | 5 | 73 | 44 | 29 | 57 | T T B T T T |
3 | Strommen | 26 | 14 | 4 | 8 | 49 | 38 | 11 | 46 | B T T B T T |
4 | Eidsvold Turn | 26 | 14 | 4 | 8 | 53 | 45 | 8 | 46 | B T T B B T |
5 | Grorud | 26 | 12 | 9 | 5 | 73 | 45 | 28 | 45 | T T T H T H |
6 | Kjelsas | 26 | 13 | 6 | 7 | 50 | 39 | 11 | 45 | T B H H T B |
7 | Stjordals Blink | 26 | 13 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 44 | T H B B T B |
8 | Ullensaker/Kisa IL | 26 | 12 | 5 | 9 | 51 | 41 | 10 | 41 | B H B T B B |
9 | Follo | 26 | 10 | 4 | 12 | 46 | 57 | -11 | 34 | B B T T B H |
10 | Alta | 26 | 8 | 8 | 10 | 58 | 51 | 7 | 32 | H H T H T B |
11 | Strindheim IL | 26 | 9 | 3 | 14 | 44 | 46 | -2 | 30 | T B H H B T |
12 | Junkeren | 26 | 7 | 2 | 17 | 41 | 70 | -29 | 23 | B B B T B T |
13 | Gjovik Lyn | 26 | 2 | 2 | 22 | 14 | 65 | -51 | 8 | H B B T B B |
14 | Valerenga B | 26 | 2 | 0 | 24 | 27 | 93 | -66 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation