Kết quả YANGON UNITED vs Shan United, 16h00 ngày 18/01
Kết quả YANGON UNITED vs Shan United Đối đầu YANGON UNITED vs Shan United Phong độ YANGON UNITED gần đây Phong độ Shan United gần đây
- Thứ bảy, Ngày 18/01/202516:00
- YANGON UNITED 30Shan United 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.75-0.5
0.95O 2.5
0.48U 2.5
1.501
3.25X
3.502
1.90Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
0.97O 1.25
0.92U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu YANGON UNITED vs Shan United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Myanmar 2024-2025 » vòng 16
-
YANGON UNITED vs Shan United: Diễn biến chính
- 7'0-1Myat Kaung Khant
- 26'Thu K. S.0-1
- 33'Zayar Min Hein0-1
- 71'Oakkar Naing0-1
- 90'0-1Ryuji Hirota
- BXH VĐQG Myanmar
- BXH bóng đá Myanmar mới nhất
-
YANGON UNITED vs Shan United: Số liệu thống kê
- YANGON UNITEDShan United
- 4Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 7Tổng cú sút8
-
- 1Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài4
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 86Pha tấn công69
-
- 55Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Myanmar 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shan United | 16 | 15 | 1 | 0 | 45 | 11 | 34 | 46 | T T T T T T |
2 | Hantharwady United | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 16 | 13 | 36 | T T T H H T |
3 | YANGON UNITED | 16 | 10 | 5 | 1 | 43 | 17 | 26 | 35 | T T H T H B |
4 | Dagon FC | 15 | 10 | 2 | 3 | 29 | 11 | 18 | 32 | H T T B T T |
5 | Ispe FC | 15 | 8 | 2 | 5 | 29 | 17 | 12 | 26 | H H T T T T |
6 | Yadanabon FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 24 | 28 | -4 | 22 | H B H B B T |
7 | Mahar United | 16 | 6 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 20 | T B T B H B |
8 | Dagon Port | 16 | 4 | 3 | 9 | 28 | 51 | -23 | 15 | H B B B B T |
9 | Thitsar Arman FC | 15 | 3 | 2 | 10 | 25 | 35 | -10 | 11 | B B T H B B |
10 | Ayeyawady united | 15 | 3 | 2 | 10 | 12 | 22 | -10 | 11 | H B B T T B |
11 | Laconi Lian | 16 | 1 | 3 | 12 | 17 | 51 | -34 | 6 | B B B H T B |
12 | Mawyawadi | 15 | 1 | 1 | 13 | 9 | 31 | -22 | 4 | B B B B B B |