Kết quả Portland Timbers vs Los Angeles Galaxy, 03h50 ngày 17/03
Kết quả Portland Timbers vs Los Angeles Galaxy Phong độ Portland Timbers gần đây Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
- Thứ hai, Ngày 17/03/202503:50
Xem Live
-
33
Vòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.85O 2
0.78U 2
1.011
2.32X
3.122
3.05Hiệp 1+0
0.72-0
1.20O 0.5
1.29U 0.5
0.64 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portland Timbers vs Los Angeles Galaxy
-
Sân vận động: Providence Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
Portland Timbers vs Los Angeles Galaxy: Diễn biến chính
- 26'Jimer Fory0-0
-
Portland Timbers vs Los Angeles Galaxy: Đội hình chính và dự bị
- Portland Timbers5-4-141James Pantemis27Jimer Fory4Kamal Miller20Finn Surman15Eric Miller11Antony Alves Santos30Santiago Moreno21Diego Ferney Chara Zamora24David Ayala10David Pereira Da Costa9Felipe Andres Mora Aliaga11Gabriel Fortes Chaves27Miguel Berry7Diego Fagundez16Isaiah Parente6Edwin Javier Cerrillo21Tucker Lepley26Harbor Miller5Mathias Zanka Jorgensen4Maya Yoshida3Julian Aude77John McCarthy
- Đội hình dự bị
- 16Maxime Crepeau18Zac Mcgraw5Claudio Bravo23Ian Smith80Julio Ortiz7Ariel Lassiter17Cristhian Paredes19Kevin KelsyNovak Micovic 1Eriq Zavaleta 15John Nelson 14Carlos Emiro Torres Garces 25Miki Yamane 2Elijah Wynder 22Christian Ramirez 17Matheus Nascimento de Paula 9Ruben Ramos Jr. 24
- Huấn luyện viên (HLV)
- Philip NevilleGreg Vanney
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Portland Timbers vs Los Angeles Galaxy: Số liệu thống kê
- Portland TimbersLos Angeles Galaxy
- 3Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 2Tổng cú sút3
-
- 1Sút trúng cầu môn0
-
- 1Sút ra ngoài3
-
- 3Sút Phạt7
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 175Số đường chuyền164
-
- 90%Chuyền chính xác90%
-
- 7Phạm lỗi3
-
- 2Đánh đầu4
-
- 1Đánh đầu thành công2
-
- 0Cứu thua1
-
- 7Rê bóng thành công5
-
- 4Đánh chặn1
-
- 5Ném biên6
-
- 7Cản phá thành công5
-
- 1Thử thách4
-
- 8Long pass13
-
- 37Pha tấn công23
-
- 29Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 6 | 5 | 9 | T T T B |
2 | Columbus Crew | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 8 | T T H H |
3 | Inter Miami CF | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | H T T |
4 | Charlotte FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 | H T B T |
5 | Nashville | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | H B T T |
6 | Chicago Fire | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 8 | 1 | 7 | B H T T |
7 | New York City FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | H B T T |
8 | FC Cincinnati | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | T B T B |
9 | DC United | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 5 | 1 | 6 | H H T H |
10 | New York Red Bulls | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | B T H H |
11 | Orlando City | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 10 | -1 | 4 | B T B H |
12 | Atlanta United | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T B H |
13 | Montreal Impact | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 | B B B H |
14 | New England Revolution | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B B B |
15 | Toronto FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 1 | H B B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 12 | T T T T |
2 | San Diego FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 8 | T H T H |
3 | St. Louis City | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 8 | H H T T |
4 | Colorado Rapids | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 8 | H H T T |
5 | Minnesota United FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | B T T H |
6 | San Jose Earthquakes | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 6 | T T B B |
7 | Austin FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 6 | T B B T |
8 | Los Angeles FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | T T B B |
9 | Real Salt Lake | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 | B T B T |
10 | Seattle Sounders | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 4 | H B T B |
11 | FC Dallas | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | T H B B |
12 | Portland Timbers | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | B T B |
13 | Sporting Kansas City | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 1 | B B B H |
14 | Houston Dynamo | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 1 | B B H B |
15 | Los Angeles Galaxy | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs