Kết quả Nashville vs New England Revolution, 08h30 ngày 23/02
Kết quả Nashville vs New England Revolution Đối đầu Nashville vs New England Revolution Phong độ Nashville gần đây Phong độ New England Revolution gần đây
- Chủ nhật, Ngày 23/02/202508:30
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.01+0.75
0.89O 3
0.95U 3
0.731
1.99X
3.552
3.25Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
1.02O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nashville vs New England Revolution
-
Sân vận động: Nissan Stadium (Nashville)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 2
-
Nashville vs New England Revolution: Diễn biến chính
- 36'0-0Mamadou Fofana
- 64'Matthew Corcoran0-0
- 65'0-0Jackson Yueill
- 77'Ahmed Qasem
Alex Muyl0-0 - 77'0-0Luis Mario Diaz Espinoza
Luca Langoni - 90'Jonathan Perez
Edvard Tagseth0-0
-
Nashville vs New England Revolution: Đội hình chính và dự bị
- Nashville4-4-21Joe Willis2Daniel Lovitz5Jack Maher25Walker Zimmerman31Andy Najar19Alex Muyl28Wyatt Meyer16Matthew Corcoran20Edvard Tagseth9Sam Surridge10Hany Mukhtar10Carles Gil de Pareja Vicent9Leonardo Campana Romero41Luca Langoni14Jackson Yueill80Alhassan Yusuf17Ignatius Kpene Ganago15Brandon Bye2Mamadou Fofana3Brayan Ceballos12Ilay Feingold31Aljaz Ivacic
- Đội hình dự bị
- 37Ahmed Qasem24Jonathan Perez99Brian Schwake23Taylor Washington4Jeisson Andres Palacios Murillo22Josh Bauer55Ethan O'Brien12Teal Bunbury77Adem SipicLuis Mario Diaz Espinoza 11Alex Bono 24Andrew Farrell 88Eric Klein 38Wyatt Omsberg 16Tanner Beason 4Jack Panayotou 22Noel Arthur Coleman Buck 29Maximiliano Urruti Mussa 37
- Huấn luyện viên (HLV)
- B. J. CallaghanCaleb Porter
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Nashville vs New England Revolution: Số liệu thống kê
- NashvilleNew England Revolution
- 8Phạt góc4
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 14Tổng cú sút9
-
- 3Sút trúng cầu môn0
-
- 11Sút ra ngoài9
-
- 10Sút Phạt14
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 500Số đường chuyền475
-
- 85%Chuyền chính xác86%
-
- 14Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị2
-
- 26Đánh đầu24
-
- 10Đánh đầu thành công15
-
- 2Cứu thua3
-
- 13Rê bóng thành công12
-
- 12Đánh chặn10
-
- 18Ném biên14
-
- 13Cản phá thành công12
-
- 13Thử thách6
-
- 17Long pass33
-
- 99Pha tấn công87
-
- 57Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
2 | Columbus Crew | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
3 | Atlanta United | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | FC Cincinnati | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Toronto FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | New York City FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | DC United | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Inter Miami CF | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | New England Revolution | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Nashville | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Montreal Impact | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
13 | New York Red Bulls | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Orlando City | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
15 | Chicago Fire | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
1 | FC Dallas | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
2 | Los Angeles FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | Austin FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Colorado Rapids | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | St. Louis City | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Houston Dynamo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Sporting Kansas City | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Minnesota United FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs