Kết quả Orlando City vs New England Revolution, 06h30 ngày 15/09

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9

  • Orlando City vs New England Revolution: Diễn biến chính

  • Orlando City vs New England Revolution: Đội hình chính và dự bị

  • Orlando City4-2-3-1
    1
    Pedro Gallese
    3
    Rafael Lucas Cardoso dos Santos
    6
    Robin Jansson
    15
    Rodrigo Schlegel
    17
    Dagur Dan Thorhallsson
    16
    Wilder Jose Cartagena Mendoza
    5
    Cesar Araujo
    77
    Iván Angulo
    11
    Martin Ezequiel Ojeda
    10
    Facundo Torres
    7
    Ramiro Enrique
    9
    Giacomo Vrioni
    41
    Luca Langoni
    10
    Carles Gil de Pareja Vicent
    11
    Dylan Felipe Borrero Caicedo
    28
    Mark Anthony Kaye
    14
    Ian Harkes
    12
    Nick Lima
    27
    Tim Parker
    2
    David Romney
    25
    Peyton Miller
    31
    Aljaz Ivacic
    New England Revolution4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
    13Duncan McGuire
    9Luis Fernando Muriel Fruto
    8Felipe Campanholi Martins
    34Yutaro Tsukada
    50Javier Otero
    20Luca Petrasso
    24Kyle Smith
    33Jeorgio Kocevski
    Esmir Bajraktarevic 47
    Ema Boateng 18
    Alhassan Yusuf 80
    Xavier Ricardo Arreaga 3
    Ignacio Gil De Pareja Vicent 21
    Earl Edwards 36
    Andrew Farrell 88
    Thomas McNamara 26
    Bobby Shou Wood 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Oscar Pareja
    Caleb Porter
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Orlando City vs New England Revolution: Số liệu thống kê

  • Orlando City
    New England Revolution
  • 0
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    2
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 87
    Số đường chuyền
    83
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    92%
  •  
     
  • 1
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Đánh đầu
    2
  •  
     
  • 0
    Đánh đầu thành công
    1
  •  
     
  • 3
    Rê bóng thành công
    1
  •  
     
  • 0
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 3
    Ném biên
    2
  •  
     
  • 3
    Cản phá thành công
    1
  •  
     
  • 0
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 6
    Long pass
    11
  •  
     
  • 12
    Pha tấn công
    23
  •  
     
  • 10
    Tấn công nguy hiểm
    9
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs