Kết quả New York Red Bulls vs Columbus Crew, 05h00 ngày 20/10
Kết quả New York Red Bulls vs Columbus Crew Đối đầu New York Red Bulls vs Columbus Crew Phong độ New York Red Bulls gần đây Phong độ Columbus Crew gần đây
- Chủ nhật, Ngày 20/10/202405:00
- Columbus Crew 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.97O 3
0.95U 3
0.951
2.16X
3.802
3.05Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York Red Bulls vs Columbus Crew
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
New York Red Bulls vs Columbus Crew: Diễn biến chính
- 2'0-1Aziel Jackson (Assist:Juan Camilo Hernandez Suarez)
- 14'0-2Yevgen Cheberko (Assist:Aziel Jackson)
- 35'0-2Derrick Jones
- 45'0-2Max Arfsten
- 46'0-2Jacen Russell-Rowe
Derrick Jones - 46'Cameron Harper
Peter Stroud0-2 - 47'0-2Malte Amundsen
- 55'Cameron Harper No penalty confirmed0-2
- 61'0-2Christian Ramirez
Aziel Jackson - 62'0-2Diego Martin Rossi Marachlian
Juan Camilo Hernandez Suarez - 67'Elias Alves
Dante Vanzeir0-2 - 67'Serge Ngoma
Felipe Carballo Ares0-2 - 73'0-2Sean Zawadzki
Alexandru Irinel Matan - 78'Emil Forsberg (Assist:Lewis Morgan)1-2
- 80'Wikelman Carmona
Daniel Edelman1-2 - 80'1-2DeJuan Jones
Max Arfsten
-
New York Red Bulls vs Columbus Crew: Đội hình chính và dự bị
- New York Red Bulls4-3-1-231Carlos Miguel47John Tolkin15Sean Nealis4Andres Reyes48Ronald Donkor20Felipe Carballo Ares75Daniel Edelman5Peter Stroud10Emil Forsberg9Lewis Morgan13Dante Vanzeir9Juan Camilo Hernandez Suarez13Aziel Jackson20Alexandru Irinel Matan2Marcelo Herrera7Dylan Chambost5Derrick Jones27Max Arfsten21Yevgen Cheberko4Rudy Camacho18Malte Amundsen1Nicholas George Hagen Godoy
- Đội hình dự bị
- 17Cameron Harper22Serge Ngoma11Elias Alves19Wikelman Carmona23Aidan OConnor18Ryan Meara2Dennis Gjengaar16Julian Hall37Mohammed SofoJacen Russell-Rowe 19Christian Ramirez 17Diego Martin Rossi Marachlian 10Sean Zawadzki 25DeJuan Jones 12Patrick Schulte 28Darlington Nagbe 6Yaw Yeboah 14
- Huấn luyện viên (HLV)
- Sandro SchwarzWilfried Nancy
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York Red Bulls vs Columbus Crew: Số liệu thống kê
- New York Red BullsColumbus Crew
- 3Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 12Tổng cú sút16
-
- 6Sút trúng cầu môn5
-
- 6Sút ra ngoài11
-
- 10Sút Phạt7
-
- 29%Kiểm soát bóng71%
-
- 31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
- 271Số đường chuyền648
-
- 75%Chuyền chính xác90%
-
- 7Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị4
-
- 25Đánh đầu19
-
- 7Đánh đầu thành công14
-
- 3Cứu thua4
-
- 11Rê bóng thành công7
-
- 5Đánh chặn14
-
- 10Ném biên15
-
- 2Woodwork0
-
- 11Cản phá thành công7
-
- 11Thử thách2
-
- 1Kiến tạo thành bàn2
-
- 13Long pass23
-
- 81Pha tấn công95
-
- 31Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs