Kết quả New England Revolution vs Nashville, 06h30 ngày 29/09
Kết quả New England Revolution vs Nashville Đối đầu New England Revolution vs Nashville Phong độ New England Revolution gần đây Phong độ Nashville gần đây
- Chủ nhật, Ngày 29/09/202406:30
- Nashville 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.84O 2.75
0.85U 2.75
0.821
1.95X
3.702
3.50Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New England Revolution vs Nashville
-
Sân vận động: Gillette Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
New England Revolution vs Nashville: Diễn biến chính
-
New England Revolution vs Nashville: Đội hình chính và dự bị
- New England Revolution4-2-3-131Aljaz Ivacic25Peyton Miller2David Romney3Xavier Ricardo Arreaga15Brandon Bye8Matt Polster80Alhassan Yusuf18Ema Boateng10Carles Gil de Pareja Vicent41Luca Langoni9Giacomo Vrioni12Teal Bunbury10Hany Mukhtar9Sam Surridge20Anibal Godoy27Brian Anunga Tah19Alex Muyl18Shaquell Moore25Walker Zimmerman5Jack Maher2Daniel Lovitz1Joe Willis
- Đội hình dự bị
- 47Esmir Bajraktarevic17Bobby Shou Wood27Tim Parker36Earl Edwards88Andrew Farrell6Jonathan Mensah28Mark Anthony Kaye21Ignacio Gil De Pareja Vicent14Ian HarkesPatrick Yazbek 15Jacob Shaffelburg 14Randall Leal 8Sean Davis 54Elliot Panicco 30Josh Bauer 22Taylor Washington 23Julian Gaines 29Brent Kallman 44
- Huấn luyện viên (HLV)
- Caleb PorterRumbani Munthali
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New England Revolution vs Nashville: Số liệu thống kê
- New England RevolutionNashville
- 1Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Tổng cú sút0
-
- 1Sút ra ngoài0
-
- 0Cản sút2
-
- 3Sút Phạt1
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 94Số đường chuyền97
-
- 84%Chuyền chính xác81%
-
- 1Phạm lỗi3
-
- 3Đánh đầu3
-
- 2Đánh đầu thành công1
-
- 1Cứu thua0
-
- 5Rê bóng thành công5
-
- 1Đánh chặn1
-
- 3Ném biên2
-
- 5Cản phá thành công5
-
- 2Thử thách4
-
- 3Pha tấn công1
-
- 1Tấn công nguy hiểm0
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs