Kết quả Houston Dynamo vs New England Revolution, 07h30 ngày 03/10
Kết quả Houston Dynamo vs New England Revolution Đối đầu Houston Dynamo vs New England Revolution Phong độ Houston Dynamo gần đây Phong độ New England Revolution gần đây
- Thứ năm, Ngày 03/10/202407:30
- Houston Dynamo 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
1.04O 3
1.05U 3
0.831
1.49X
4.452
5.40Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.73O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Houston Dynamo vs New England Revolution
-
Sân vận động: BBVA Compass Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
Houston Dynamo vs New England Revolution: Diễn biến chính
- 8'Daniel Steres0-0
- 46'Ezequiel Ponce
Amine Bassi0-0 - 50'Ezequiel Ponce (Assist:Adalberto Carrasquilla)1-0
- 54'1-1Carles Gil de Pareja Vicent
- 68'1-1Peyton Miller
- 68'Erik Sviatchenko (Assist:Adalberto Carrasquilla)2-1
- 73'2-1Ema Boateng
Luca Langoni - 73'2-1Giacomo Vrioni
Bobby Shou Wood - 77'McKinze Gaines
Ibrahim Aliyu2-1 - 77'Junior Moreno
Latif Blessing2-1 - 78'2-1Ian Harkes
Matt Polster - 83'2-1Tim Parker
Xavier Ricardo Arreaga - 84'2-1Ignacio Gil De Pareja Vicent
Peyton Miller - 87'Tate Schmitt
Daniel Steres2-1 - 90'Ethan Bartlow
Franco Nicolas Escobar2-1 - 90'Ezequiel Ponce2-1
-
Houston Dynamo vs New England Revolution: Đội hình chính và dự bị
- Houston Dynamo4-2-3-112Steve Clark5Daniel Steres31Micael dos Santos Silva28Erik Sviatchenko2Franco Nicolas Escobar6Artur20Adalberto Carrasquilla18Ibrahim Aliyu8Amine Bassi15Latif Blessing27Sebastian Kowalczyk17Bobby Shou Wood41Luca Langoni10Carles Gil de Pareja Vicent47Esmir Bajraktarevic80Alhassan Yusuf8Matt Polster15Brandon Bye3Xavier Ricardo Arreaga2David Romney25Peyton Miller31Aljaz Ivacic
- Đội hình dự bị
- 10Ezequiel Ponce24Junior Moreno14McKinze Gaines22Tate Schmitt4Ethan Bartlow13Andrew Tarbell3Brad Smith35Brooklyn Raines11Carlos Sebastian Ferreira VidalEma Boateng 18Giacomo Vrioni 9Ian Harkes 14Tim Parker 27Ignacio Gil De Pareja Vicent 21Earl Edwards 36Nick Lima 12Andrew Farrell 88Mark Anthony Kaye 28
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ben OlsenCaleb Porter
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Houston Dynamo vs New England Revolution: Số liệu thống kê
- Houston DynamoNew England Revolution
- 5Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 21Tổng cú sút15
-
- 8Sút trúng cầu môn4
-
- 13Sút ra ngoài11
-
- 16Sút Phạt13
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 499Số đường chuyền408
-
- 86%Chuyền chính xác83%
-
- 13Phạm lỗi14
-
- 1Việt vị0
-
- 23Đánh đầu15
-
- 13Đánh đầu thành công6
-
- 3Cứu thua7
-
- 13Rê bóng thành công16
-
- 10Đánh chặn14
-
- 16Ném biên14
-
- 13Cản phá thành công16
-
- 11Thử thách15
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 19Long pass20
-
- 78Pha tấn công107
-
- 58Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs