Kết quả Houston Dynamo vs New England Revolution, 07h30 ngày 03/10

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10

  • Houston Dynamo vs New England Revolution: Diễn biến chính

  • 8'
    Daniel Steres
    0-0
  • 46'
    Ezequiel Ponce  
    Amine Bassi  
    0-0
  • 50'
    Ezequiel Ponce (Assist:Adalberto Carrasquilla) goal 
    1-0
  • 54'
    1-1
    goal Carles Gil de Pareja Vicent
  • 68'
    1-1
    Peyton Miller
  • 68'
    Erik Sviatchenko (Assist:Adalberto Carrasquilla) goal 
    2-1
  • 73'
    2-1
     Ema Boateng
     Luca Langoni
  • 73'
    2-1
     Giacomo Vrioni
     Bobby Shou Wood
  • 77'
    McKinze Gaines  
    Ibrahim Aliyu  
    2-1
  • 77'
    Junior Moreno  
    Latif Blessing  
    2-1
  • 78'
    2-1
     Ian Harkes
     Matt Polster
  • 83'
    2-1
     Tim Parker
     Xavier Ricardo Arreaga
  • 84'
    2-1
     Ignacio Gil De Pareja Vicent
     Peyton Miller
  • 87'
    Tate Schmitt  
    Daniel Steres  
    2-1
  • 90'
    Ethan Bartlow  
    Franco Nicolas Escobar  
    2-1
  • 90'
    Ezequiel Ponce
    2-1
  • Houston Dynamo vs New England Revolution: Đội hình chính và dự bị

  • Houston Dynamo4-2-3-1
    12
    Steve Clark
    5
    Daniel Steres
    31
    Micael dos Santos Silva
    28
    Erik Sviatchenko
    2
    Franco Nicolas Escobar
    6
    Artur
    20
    Adalberto Carrasquilla
    18
    Ibrahim Aliyu
    8
    Amine Bassi
    15
    Latif Blessing
    27
    Sebastian Kowalczyk
    17
    Bobby Shou Wood
    41
    Luca Langoni
    10
    Carles Gil de Pareja Vicent
    47
    Esmir Bajraktarevic
    80
    Alhassan Yusuf
    8
    Matt Polster
    15
    Brandon Bye
    3
    Xavier Ricardo Arreaga
    2
    David Romney
    25
    Peyton Miller
    31
    Aljaz Ivacic
    New England Revolution4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Ezequiel Ponce
    24Junior Moreno
    14McKinze Gaines
    22Tate Schmitt
    4Ethan Bartlow
    13Andrew Tarbell
    3Brad Smith
    35Brooklyn Raines
    11Carlos Sebastian Ferreira Vidal
    Ema Boateng 18
    Giacomo Vrioni 9
    Ian Harkes 14
    Tim Parker 27
    Ignacio Gil De Pareja Vicent 21
    Earl Edwards 36
    Nick Lima 12
    Andrew Farrell 88
    Mark Anthony Kaye 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ben Olsen
    Caleb Porter
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Houston Dynamo vs New England Revolution: Số liệu thống kê

  • Houston Dynamo
    New England Revolution
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 499
    Số đường chuyền
    408
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 19
    Long pass
    20
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs