Kết quả Houston Dynamo vs Los Angeles Galaxy, 08h10 ngày 20/10
Kết quả Houston Dynamo vs Los Angeles Galaxy Đối đầu Houston Dynamo vs Los Angeles Galaxy Phong độ Houston Dynamo gần đây Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
- Chủ nhật, Ngày 20/10/202408:10
- Houston Dynamo 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.94O 3.25
0.85U 3.25
0.821
2.05X
4.202
2.88Hiệp 1+0
0.71-0
1.23O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Houston Dynamo vs Los Angeles Galaxy
-
Sân vận động: BBVA Compass Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
Houston Dynamo vs Los Angeles Galaxy: Diễn biến chính
- 10'Amine Bassi0-0
- 44'Ezequiel Ponce (Assist:Daniel Steres)1-0
- 46'Brooklyn Raines
Hector Miguel Herrera Lopez1-0 - 49'1-0Joseph Paintsil Goal Disallowed
- 55'1-0Joseph Paintsil
- 69'1-0Gaston Brugman
Marco Reus - 69'1-0John Nelson
Julian Aude - 69'Latif Blessing
Ibrahim Aliyu1-0 - 82'1-0Diego Fagundez
Dejan Joveljic - 82'Sebastian Kowalczyk
Ezequiel Ponce1-0 - 88'McKinze Gaines
Amine Bassi1-0 - 89'1-0Isaiah Parente
Edwin Javier Cerrillo - 89'1-0Jalen Neal
Carlos Emiro Torres Garces - 90'Daniel Steres (Assist:Griffin Dorsey)2-0
- 90'2-1Gabriel Fortes Chaves
- 90'Brooklyn Raines2-1
-
Houston Dynamo vs Los Angeles Galaxy: Đội hình chính và dự bị
- Houston Dynamo4-2-3-112Steve Clark5Daniel Steres31Micael dos Santos Silva28Erik Sviatchenko25Griffin Dorsey16Hector Miguel Herrera Lopez6Artur18Ibrahim Aliyu8Amine Bassi20Adalberto Carrasquilla10Ezequiel Ponce11Gabriel Fortes Chaves9Dejan Joveljic28Joseph Paintsil18Marco Reus20Edwin Javier Cerrillo10Riqui Puig2Miki Yamane25Carlos Emiro Torres Garces4Maya Yoshida3Julian Aude77John McCarthy
- Đội hình dự bị
- 35Brooklyn Raines15Latif Blessing27Sebastian Kowalczyk14McKinze Gaines13Andrew Tarbell22Tate Schmitt4Ethan Bartlow24Junior Moreno11Carlos Sebastian Ferreira VidalJohn Nelson 14Gaston Brugman 5Diego Fagundez 7Jalen Neal 24Isaiah Parente 52Novak Micovic 35Mauricio Cuevas 19Eriq Zavaleta 15Miguel Berry 27
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ben OlsenGreg Vanney
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Houston Dynamo vs Los Angeles Galaxy: Số liệu thống kê
- Houston DynamoLos Angeles Galaxy
- 9Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút15
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 8Sút ra ngoài11
-
- 4Cản sút3
-
- 9Sút Phạt11
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 516Số đường chuyền479
-
- 89%Chuyền chính xác90%
-
- 11Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị0
-
- 21Đánh đầu8
-
- 10Đánh đầu thành công4
-
- 6Cứu thua5
-
- 15Rê bóng thành công13
-
- 6Đánh chặn5
-
- 5Ném biên17
-
- 17Cản phá thành công13
-
- 3Thử thách9
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 23Long pass29
-
- 85Pha tấn công98
-
- 55Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs