Kết quả FC Dallas vs FC Kansas City, 08h10 ngày 20/10
Kết quả FC Dallas vs FC Kansas City Đối đầu FC Dallas vs FC Kansas City Phong độ FC Dallas gần đây Phong độ FC Kansas City gần đây
- Chủ nhật, Ngày 20/10/202408:10
- FC Dallas 12FC Kansas City 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.03O 3
0.86U 3
0.981
1.83X
4.002
3.60Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.91O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Dallas vs FC Kansas City
-
Sân vận động: Toyota Stadium (Texas)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
FC Dallas vs FC Kansas City: Diễn biến chính
- 16'Petar Musa (Assist:Asier Illarramendi)1-0
- 28'1-0Tim Leibold
- 40'Joaquin Fernandez Moreno(OW)2-0
- 46'Emmanuel Twumasi
Paul Arriola2-0 - 46'2-0Zorhan Bassong
Nemanja Radoja - 46'2-0Alan Pulido Izaguirre
Alenis Vargas - 55'Petar Musa2-0
- 58'Tsiki Ntsabeleng
Alan Velasco2-0 - 61'2-0Stephen Afrifa
Daniel Salloi - 71'2-0Robert Castellanos
Joaquin Fernandez Moreno - 71'Jesus Ferreira
Bernard Kamungo2-0 - 71'Logan Farrington
Petar Musa2-0 - 81'Patrickson Delgado
Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show2-0 - 89'2-1William Agada
-
FC Dallas vs Sporting Kansas City: Đội hình chính và dự bị
- FC Dallas4-2-3-11Jimmy Maurer29Sam Junqua4Marco Farfan25Sebastien Ibeagha7Paul Arriola21Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show14Asier Illarramendi20Alan Velasco8Sebastian Lletget77Bernard Kamungo9Petar Musa20Alenis Vargas23William Agada10Daniel Salloi8Memo Rodriguez6Nemanja Radoja26Erik Thommy14Tim Leibold24Joaquin Fernandez Moreno4Robert Voloder18Logan Ndenbe1John Pulskamp
- Đội hình dự bị
- 22Emmanuel Twumasi16Tsiki Ntsabeleng23Logan Farrington10Jesus Ferreira6Patrickson Delgado30Maarten Paes3Omar Gonzalez17Nkosi Burgess31Eugene AnsahZorhan Bassong 22Alan Pulido Izaguirre 9Stephen Afrifa 30Robert Castellanos 19Ryan Schewe 36Chris Rindov 28Danny Flores 31
- Huấn luyện viên (HLV)
- Peter Joseph Vermes
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
FC Dallas vs FC Kansas City: Số liệu thống kê
- FC DallasFC Kansas City
- 2Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 4Tổng cú sút14
-
- 2Sút trúng cầu môn6
-
- 2Sút ra ngoài8
-
- 17Sút Phạt19
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 500Số đường chuyền397
-
- 83%Chuyền chính xác82%
-
- 19Phạm lỗi17
-
- 5Việt vị8
-
- 18Đánh đầu24
-
- 12Đánh đầu thành công9
-
- 5Cứu thua0
-
- 19Rê bóng thành công15
-
- 6Đánh chặn3
-
- 23Ném biên19
-
- 0Woodwork1
-
- 19Cản phá thành công15
-
- 10Thử thách9
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 33Long pass30
-
- 77Pha tấn công97
-
- 31Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs