Kết quả Chicago Fire vs Nashville, 05h00 ngày 20/10
Kết quả Chicago Fire vs Nashville Đối đầu Chicago Fire vs Nashville Phong độ Chicago Fire gần đây Phong độ Nashville gần đây
- Chủ nhật, Ngày 20/10/202405:00
- Chicago Fire 10Nashville 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 2.75
0.99U 2.75
0.891
1.95X
3.402
3.20Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.78O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chicago Fire vs Nashville
-
Sân vận động: Soldier Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
Chicago Fire vs Nashville: Diễn biến chính
- 46'0-0Jacob Shaffelburg
Jonathan Perez - 46'0-0Patrick Yazbek
Brian Anunga Tah - 46'0-0Anibal Godoy
Sean Davis - 54'0-1Alex Muyl (Assist:Anibal Godoy)
- 57'Federico Navarro0-1
- 60'0-1Julian Gaines
- 61'Rafael Czichos
Mauricio Pineda0-1 - 61'Gaston Claudio Gimenez
Federico Navarro0-1 - 61'Justin Reynolds
Arnaud Souquet0-1 - 63'0-1Jacob Shaffelburg
- 69'0-1Anibal Godoy
- 70'Georgios Koutsias
Maren Haile-Selassie0-1
-
Chicago Fire vs Nashville: Đội hình chính và dự bị
- Chicago Fire4-2-3-134Chris Brady24Jonathan Dean14Tobias Salquist22Mauricio Pineda2Arnaud Souquet23Kellyn Acosta31Federico Navarro8Chris Mueller17Brian Gutierrez7Maren Haile-Selassie9Hugo Cuypers9Sam Surridge24Jonathan Perez10Hany Mukhtar19Alex Muyl54Sean Davis27Brian Anunga Tah29Julian Gaines25Walker Zimmerman22Josh Bauer23Taylor Washington30Elliot Panicco
- Đội hình dự bị
- 36Justin Reynolds5Rafael Czichos30Gaston Claudio Gimenez19Georgios Koutsias11Ariel Lassiter18Spencer Richey4Carlos Teran27Allan Arigoni12Tom BarlowPatrick Yazbek 15Jacob Shaffelburg 14Anibal Godoy 20Randall Leal 8Lukas MacNaughton 3Joe Willis 1Jack Maher 5Daniel Lovitz 2Forster Ajago 21
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gregg BerhalterRumbani Munthali
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Chicago Fire vs Nashville: Số liệu thống kê
- Chicago FireNashville
- 4Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 13Tổng cú sút12
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài9
-
- 3Cản sút5
-
- 7Sút Phạt13
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 431Số đường chuyền474
-
- 84%Chuyền chính xác87%
-
- 13Phạm lỗi7
-
- 0Việt vị2
-
- 12Đánh đầu14
-
- 6Đánh đầu thành công7
-
- 3Cứu thua6
-
- 15Rê bóng thành công19
-
- 7Đánh chặn5
-
- 20Ném biên18
-
- 14Cản phá thành công19
-
- 8Thử thách8
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 22Long pass35
-
- 93Pha tấn công97
-
- 46Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs