Kết quả Chicago Fire vs Nashville, 05h00 ngày 20/10

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10

  • Chicago Fire vs Nashville: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Jacob Shaffelburg
     Jonathan Perez
  • 46'
    0-0
     Patrick Yazbek
     Brian Anunga Tah
  • 46'
    0-0
     Anibal Godoy
     Sean Davis
  • 54'
    0-1
    goal Alex Muyl (Assist:Anibal Godoy)
  • 57'
    Federico Navarro
    0-1
  • 60'
    0-1
    Julian Gaines
  • 61'
    Rafael Czichos  
    Mauricio Pineda  
    0-1
  • 61'
    Gaston Claudio Gimenez  
    Federico Navarro  
    0-1
  • 61'
    Justin Reynolds  
    Arnaud Souquet  
    0-1
  • 63'
    0-1
    Jacob Shaffelburg
  • 69'
    0-1
    Anibal Godoy
  • 70'
    Georgios Koutsias  
    Maren Haile-Selassie  
    0-1
  • Chicago Fire vs Nashville: Đội hình chính và dự bị

  • Chicago Fire4-2-3-1
    34
    Chris Brady
    24
    Jonathan Dean
    14
    Tobias Salquist
    22
    Mauricio Pineda
    2
    Arnaud Souquet
    23
    Kellyn Acosta
    31
    Federico Navarro
    8
    Chris Mueller
    17
    Brian Gutierrez
    7
    Maren Haile-Selassie
    9
    Hugo Cuypers
    9
    Sam Surridge
    24
    Jonathan Perez
    10
    Hany Mukhtar
    19
    Alex Muyl
    54
    Sean Davis
    27
    Brian Anunga Tah
    29
    Julian Gaines
    25
    Walker Zimmerman
    22
    Josh Bauer
    23
    Taylor Washington
    30
    Elliot Panicco
    Nashville4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 36Justin Reynolds
    5Rafael Czichos
    30Gaston Claudio Gimenez
    19Georgios Koutsias
    11Ariel Lassiter
    18Spencer Richey
    4Carlos Teran
    27Allan Arigoni
    12Tom Barlow
    Patrick Yazbek 15
    Jacob Shaffelburg 14
    Anibal Godoy 20
    Randall Leal 8
    Lukas MacNaughton 3
    Joe Willis 1
    Jack Maher 5
    Daniel Lovitz 2
    Forster Ajago 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gregg Berhalter
    Rumbani Munthali
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Chicago Fire vs Nashville: Số liệu thống kê

  • Chicago Fire
    Nashville
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 431
    Số đường chuyền
    474
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 22
    Long pass
    35
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs