Kết quả Charlotte FC vs New England Revolution, 03h00 ngày 22/09
Kết quả Charlotte FC vs New England Revolution Đối đầu Charlotte FC vs New England Revolution Phong độ Charlotte FC gần đây Phong độ New England Revolution gần đây
- Chủ nhật, Ngày 22/09/202403:00
- Charlotte FC 24New England Revolution 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.95O 2.75
1.00U 2.75
0.881
1.70X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.99O 1.25
1.13U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charlotte FC vs New England Revolution
-
Sân vận động: Bank of America Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Charlotte FC vs New England Revolution: Diễn biến chính
- 32'0-0Carles Gil de Pareja Vicent
- 39'Liel Abada1-0
- 51'Nathan Byrne1-0
- 53'1-0Tim Parker
- 56'1-0Dylan Felipe Borrero Caicedo
Esmir Bajraktarevic - 56'1-0Luca Langoni
Ignacio Gil De Pareja Vicent - 62'Djibril Diani
Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso1-0 - 63'Kerwin Vargas
Liel Abada1-0 - 63'Patrick Agyemang
Karol Swiderski1-0 - 65'Pep Biel Mas Jaume (Assist:Patrick Agyemang)2-0
- 66'2-0Nick Lima
Brandon Bye - 70'2-0Dylan Felipe Borrero Caicedo
- 70'2-0Dylan Felipe Borrero Caicedo
- 75'2-0Ian Harkes
Alhassan Yusuf - 75'2-0Bobby Shou Wood
Giacomo Vrioni - 77'Patrick Agyemang (Assist:Pep Biel Mas Jaume)3-0
- 81'Iuri Tavares
Pep Biel Mas Jaume3-0 - 82'Adilson Malanda3-0
- 87'Kerwin Vargas (Assist:Iuri Tavares)4-0
- 90'Brandon Cambridge
Brandt Bronico4-0
-
Charlotte FC vs New England Revolution: Đội hình chính và dự bị
- Charlotte FC4-2-3-11Kristijan Kahlina3Tim Ream34Andrew Privett29Adilson Malanda14Nathan Byrne8Ashley Westwood30Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso11Liel Abada13Brandt Bronico10Pep Biel Mas Jaume9Karol Swiderski9Giacomo Vrioni21Ignacio Gil De Pareja Vicent10Carles Gil de Pareja Vicent47Esmir Bajraktarevic80Alhassan Yusuf8Matt Polster15Brandon Bye3Xavier Ricardo Arreaga27Tim Parker25Peyton Miller31Aljaz Ivacic
- Đội hình dự bị
- 18Kerwin Vargas28Djibril Diani33Patrick Agyemang38Iuri Tavares36Brandon Cambridge22David Bingham21Jere Uronen24Jaylin Lindsey17Idan ToklomatiDylan Felipe Borrero Caicedo 11Luca Langoni 41Nick Lima 12Ian Harkes 14Bobby Shou Wood 17Earl Edwards 36David Romney 2Ema Boateng 18Mark Anthony Kaye 28
- Huấn luyện viên (HLV)
- Dean SmithCaleb Porter
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Charlotte FC vs New England Revolution: Số liệu thống kê
- Charlotte FCNew England Revolution
- 7Phạt góc3
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 22Tổng cú sút16
-
- 8Sút trúng cầu môn4
-
- 14Sút ra ngoài12
-
- 4Cản sút7
-
- 16Sút Phạt8
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
- 343Số đường chuyền482
-
- 84%Chuyền chính xác88%
-
- 7Phạm lỗi15
-
- 2Việt vị2
-
- 20Đánh đầu24
-
- 9Đánh đầu thành công13
-
- 4Cứu thua6
-
- 19Rê bóng thành công11
-
- 5Đánh chặn2
-
- 23Ném biên14
-
- 1Woodwork0
-
- 19Cản phá thành công11
-
- 6Thử thách13
-
- 3Kiến tạo thành bàn0
-
- 35Long pass20
-
- 82Pha tấn công87
-
- 55Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs